Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 3,700 | 3,131 | 84.62 | 36 | 44.76 | 124.33 | 30 | 34.96 | 116.53 |
2022 | Cả năm | 3,500 | 4,022 | 114.9 | 37.5 | 33.38 | 89.02 | 30 | 24.68 | 82.25 |
2021 | Cả năm | 3,500 | 3,088 | 88.22 | 47.5 | 57.1 | 120.22 | 38 | 44.91 | 118.17 |
2020 | Cả năm | 3,400 | 3,219 | 94.67 | 31.25 | 43.1 | 137.93 | 25 | 31.21 | 124.83 |
2019 | 2 | 3,000 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |