Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
46.10 -0.90 (-1.91%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp HAM | 1,700 | |
| KL MUA chủ động | 1,700 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 200 11.76% | 200 11.76% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,500 88.24% | 1,500 88.24% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:54:51 | M | 46.1 | -0.90 | 200 |
09:52:37 | M | 46.1 | -0.90 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 46.1 | -0.9 -1.91% | 0.08 | 1,700 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 47 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 47 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 47 | 0.9 +1.95% | 0.07 | 1,500 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 46.1 | -0.4 -0.86% | 0.12 | 2,600 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)