Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.80 -0.20 (-1.33%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp GIL | 183,100 | |
| KL MUA chủ động | 67,100 | M |
| KL BÁN chủ động | 116,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 56 54.37% | 22 21.36% | 34 33.01% | 0 0% | 16,900 9.5% | 3,900 2.19% | 13,000 7.31% | 0 0% |
1K-10K | 44 42.72% | 18 17.48% | 26 25.24% | 0 0% | 116,300 65.37% | 62,700 35.24% | 53,600 30.13% | 0 0% |
10K-50K | 3 2.91% | 0 0% | 2 1.94% | 1 0.97% | 44,700 25.13% | 0 0% | 25,500 14.33% | 19,200 10.79% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 14.8 | -0.20 | 19,200 |
14:29:59 | M | 15 | 0.00 | 9,400 |
14:29:59 | M | 14.95 | -0.05 | 200 |
14:27:09 | B | 14.9 | -0.10 | 2,000 |
14:26:37 | B | 15 | 0.00 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2025 | 14.8 | -0.2 -1.33% | 2.74 | 183,100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 15 | -0.3 -1.96% | 2.84 | 187,800 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 15.3 | -0.3 -1.92% | 2.02 | 130,300 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 15.6 | -0.25 -1.58% | 1.44 | 93,000 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 15.85 | 0.5 +3.26% | 4.48 | 294,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)