Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GIL: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 46,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 18/03/2024
28.80 +0.65 (+2.31%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:16:15 | 28.75 | +0.60 | 900 | M |
14:16:14 | 28.75 | +0.60 | 1,100 | B |
14:06:45 | 28.7 | +0.55 | 500 | M |
14:19:52 | 28.8 | +0.65 | 800 | M |
14:19:50 | 28.8 | +0.65 | 500 | M |
14:19:42 | 28.8 | +0.65 | 700 | M |
14:22:35 | 28.8 | +0.65 | 1,000 | B |
14:21:01 | 28.8 | +0.65 | 1,000 | B |
13:58:55 | 28.7 | +0.55 | 500 | M |
13:50:38 | 28.7 | +0.55 | 5,000 | M |
13:51:13 | 28.7 | +0.55 | 400 | M |
13:49:33 | 28.7 | +0.55 | 500 | M |
13:51:38 | 28.75 | +0.60 | 2,000 | M |
13:50:07 | 28.7 | +0.55 | 4,100 | M |
13:57:54 | 28.7 | +0.55 | 5,100 | B |
13:57:41 | 28.8 | +0.65 | 100 | M |
13:42:58 | 28.65 | +0.50 | 400 | B |
13:07:40 | 28.7 | +0.55 | 500 | M |
13:18:31 | 28.7 | +0.55 | 500 | M |
13:07:16 | 28.7 | +0.55 | 12,900 | B |
EPS năm 2024 407 | P/E 4QGN 24.94 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,155 | KLGD 10 phiên 164,140 | |
EPS pha loãng 1,155 | ROE 4QGN 3.31 | |
ROA 4QGN 2.39 | Giá trị sổ sách 35,212 | |
P/B 0.82 | Beta 2.13 | |
EV/EBIT -21.71 | EV/EBITDA -30.08 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,015 (+0) | Slg niêm yết 69,950,000 | |
Slg lưu hành 69,950,000 | Giá cao nhất 52T 39.5 | |
Slg TDCN 41,970,000 | Giá thấp nhất 52T 21.85 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 34,975,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.7 | Room NN còn lại 33,787,316 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 145.1 | 221.5 | 230.4 | 280.1 | 269.1 | 156.9 | 261.9 | 213.1 |
Giá vốn hàng bán | 124 | 174.3 | 202.1 | 252.5 | 259.5 | 161.2 | 219.7 | 192 |
Lợi nhuận gộp | 21.1 | 47.2 | 28.2 | 27.6 | 9.6 | -4.3 | 42.2 | 21.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.5 | 21.3 | 12.3 | 9.8 | 3.6 | -2.7 | 16.1 | 9.9 |
Lợi nhuận tài chính | 5.9 | 1.3 | 16 | -2.3 | 23.1 | 11 | 12 | 168.5 |
Chi phí bán hàng | 0.8 | 1.7 | 1 | 1.3 | 1.5 | 1 | 1.5 | 0.9 |
Lợi nhuận khác | 22.1 | 5.1 | 100.7 | 2.4 | -0.2 | -2 | -1.2 | 10.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 9.7 | 8.9 | 105 | -16.9 | -0.4 | -38.7 | 21.2 | 155.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 3.7 | 7.2 | 91.7 | -19.7 | -5.4 | -38.6 | 9.9 | 128.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.2 | 3.3 | 39.8 | -7 | -2 | -24.6 | 3.8 | 60.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.