Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GEG: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 18,900 đồng/cổ phiếu
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 22/11/2023
12.30 0.00 (0.00%)
(Gia Lai Electricity Joint Stock Company)
KL: 72,300 CP
Cập nhật lúc 10:32:11 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:27:12 | 12.3 | 0.00 | 1,000 | B |
10:23:50 | 12.3 | 0.00 | 4,000 | B |
10:22:50 | 12.3 | 0.00 | 500 | B |
10:19:41 | 12.35 | +0.05 | 100 | M |
10:16:29 | 12.35 | +0.05 | 900 | M |
10:15:45 | 12.35 | +0.05 | 100 | M |
10:14:46 | 12.35 | +0.05 | 100 | M |
10:14:43 | 12.35 | +0.05 | 2,000 | M |
10:09:58 | 12.35 | +0.05 | 4,300 | M |
10:05:22 | 12.35 | +0.05 | 700 | M |
10:05:10 | 12.35 | +0.05 | 500 | M |
10:03:39 | 12.35 | +0.05 | 3,000 | M |
10:02:29 | 12.35 | +0.05 | 400 | B |
10:02:28 | 12.35 | +0.05 | 100 | M |
10:02:25 | 12.35 | +0.05 | 400 | B |
10:01:58 | 12.35 | +0.05 | 500 | B |
10:01:30 | 12.35 | +0.05 | 2,000 | B |
10:00:59 | 12.35 | +0.05 | 500 | B |
10:00:32 | 12.35 | +0.05 | 200 | B |
10:00:12 | 12.35 | +0.05 | 600 | M |
EPS năm 2023 338 | P/E 4QGN 49.01 | |
EPS 4 quý gần nhất 269 | KLGD 10 phiên 797,350 | |
EPS pha loãng 269 | ROE 4QGN 3.18 | |
ROA 4QGN 0.83 | Giá trị sổ sách 12,677 | |
P/B 1.04 | Beta 0.79 | |
EV/EBIT 16.1 | EV/EBITDA 9.33 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,197 (+0) | Slg niêm yết 341,249,401 | |
Slg lưu hành 341,249,401 | Giá cao nhất 52T 16.23 | |
Slg TDCN 27,299,952 | Giá thấp nhất 52T 12 | |
Tỷ lệ free-float (%) 8 | Room NN 202,724,700 | |
Tỷ lệ % Room NN 54.44 | Room NN còn lại 16,951,560 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,918 | 2,163.5 | 74.14% |
Lợi nhuận trước thuế | 180 | 195 | 108.34% |
Lợi nhuận sau thuế | 155 | 143.3 | 92.47% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 568.8 | 565.9 | 480.3 | 548.5 | 495.9 | 521.5 | 505.7 | 570.2 |
Giá vốn hàng bán | 316.2 | 272.9 | 217.8 | 235.6 | 275.2 | 302.6 | 281 | 223 |
Lợi nhuận gộp | 252.6 | 293 | 262.5 | 312.9 | 220.7 | 218.9 | 224.6 | 347.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 44.4 | 51.8 | 54.6 | 57 | 44.5 | 42 | 44.4 | 60.9 |
Lợi nhuận tài chính | -162.8 | -239 | -199.7 | -178.9 | -154.2 | -3.1 | -147.2 | -138.7 |
Chi phí bán hàng | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.4 | 0.1 | 0.1 | N/A | 0.2 |
Lợi nhuận khác | 13 | -7.6 | -7.4 | 5.7 | 2.2 | -13.3 | 5.9 | 4.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 54.7 | 17.9 | 16.3 | 106.2 | 21.4 | 157 | 45.3 | 183.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 32 | 0.3 | 7.4 | 103.7 | 21.3 | 136.5 | 39.1 | 173.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.6 | 0.1 | 1.5 | 18.9 | 4.3 | 26.2 | 7.7 | 30.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 12.3 | 0 0.00% | 0.89 | 72,300 |
25/04/2024 | 12.3 | -0.1 -0.81% | 2.77 | 225,100 |
24/04/2024 | 12.4 | 0.4 +3.33% | 3.75 | 306,500 |
23/04/2024 | 12 | -0.3 -2.44% | 5.93 | 487,400 |
22/04/2024 | 12.3 | 0.1 +0.82% | 5.47 | 443,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 281,100 | 295,100 | 1,041 | 1,122 |
24/04/24 | 1,175,600 | 776,500 | 1,779 | 1,802 |
23/04/24 | 1,242,100 | 1,007,200 | 1,639 | 2,679 |
22/04/24 | 998,700 | 1,106,600 | 1,405 | 2,794 |
19/04/24 | 3,070,200 | 2,842,200 | 1,977 | 3,820 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 12.30 | 0 | 7,500 | -7,500 | -- | -- | -- |
25/04/24 | 12.30 | 0 | 14,100 | -14,100 | 0 | 0.17 | -- |
24/04/24 | 12.40 | 0 | 38,200 | -38,200 | 0 | 0.47 | -- |
23/04/24 | 12.00 | 500 | 40,600 | -40,100 | 0.01 | 0.5 | -0.49 |
22/04/24 | 12.30 | 6,100 | 41,200 | -35,100 | 0.07 | 0.51 | -0.43 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.