Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.80 +0.40 (+2.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GEG | 3,607,500 | |
KL MUA chủ động | 1,811,800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,795,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 413 43.66% | 187 19.77% | 226 23.89% | 0 0% | 125,600 3.88% | 56,000 1.73% | 69,600 2.15% | 0 0% |
1K-10K | 447 47.25% | 211 22.3% | 236 24.95% | 0 0% | 1,313,300 40.54% | 648,900 20.03% | 664,400 20.51% | 0 0% |
10K-50K | 80 8.46% | 41 4.33% | 38 4.02% | 1 0.11% | 1,382,700 42.68% | 669,000 20.65% | 674,100 20.81% | 39,600 1.22% |
50K-200K | 6 0.63% | 2 0.21% | 3 0.32% | 1 0.11% | 417,800 12.9% | 154,200 4.76% | 198,100 6.12% | 65,500 2.02% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16.8 | +0.40 | 30,500 |
14:45:00 | - | 16.8 | +0.40 | 35,000 |
14:29:52 | B | 16.75 | +0.35 | 100 |
14:29:29 | B | 16.75 | +0.35 | 100 |
14:29:24 | M | 16.8 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
16/07/2025 | 16.8 | 0.4 +2.44% | 60.92 | 3,607,500 |
15/07/2025 | 16.4 | -0.15 -0.91% | 33.01 | 1,988,400 |
14/07/2025 | 16.55 | 0.3 +1.85% | 71.95 | 4,348,700 |
11/07/2025 | 16.25 | -0.15 -0.91% | 35.04 | 2,141,800 |
10/07/2025 | 16.4 | -0.05 -0.30% | 36.54 | 2,214,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)