Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.55 -0.15 (-1.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GEG | 441,600 | |
KL MUA chủ động | 105,400 | M |
KL BÁN chủ động | 336,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 68 50.37% | 27 20% | 40 29.63% | 1 0.74% | 23,200 5.33% | 8,600 1.98% | 14,400 3.31% | 200 0.05% |
1K-10K | 57 42.22% | 27 20% | 30 22.22% | 0 0% | 187,400 43.05% | 78,100 17.94% | 109,300 25.11% | 0 0% |
10K-50K | 9 6.67% | 1 0.74% | 8 5.93% | 0 0% | 155,300 35.68% | 15,000 3.45% | 140,300 32.23% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.74% | 0 0% | 1 0.74% | 0 0% | 69,400 15.94% | 0 0% | 69,400 15.94% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:42:51 | M | 11.55 | -0.15 | 100 |
13:42:31 | B | 11.55 | -0.15 | 1,200 |
13:42:30 | M | 11.55 | -0.15 | 2,100 |
13:42:21 | M | 11.55 | -0.15 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 11.55 | -0.15 -1.28% | 5.12 | 441,600 |
24/12/2024 | 11.7 | 0.05 +0.43% | 8.71 | 747,000 |
23/12/2024 | 11.65 | 0.15 +1.30% | 7.05 | 608,000 |
20/12/2024 | 11.5 | 0.25 +2.22% | 8.92 | 775,700 |
19/12/2024 | 11.25 | -0.05 -0.44% | 4.51 | 402,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 782,700 | 1,014,300 | 1,942 | 2,529 |
23/12/24 | 1,240,600 | 2,531,200 | 2,697 | 4,905 |
20/12/24 | 1,344,200 | 2,504,100 | 2,271 | 3,384 |
19/12/24 | 590,000 | 805,900 | 1,486 | 3,030 |
18/12/24 | 710,100 | 743,200 | 1,753 | 1,495 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)