Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GEG - Danh mục dự án năng lượng tái tạo giàu tiềm năng nhưng phải chờ đợi chính sách - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 28/07/2024
15.05 -0.80 (-5.05%)
(Gia Lai Electricity Joint Stock Company)
KL: 2,301,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:01 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 15.05 | -0.80 | 148,700 | - |
14:29:45 | 15.1 | -0.75 | 200 | M |
14:29:36 | 15.1 | -0.75 | 4,000 | B |
14:29:35 | 15.15 | -0.70 | 500 | M |
14:29:17 | 15.15 | -0.70 | 500 | M |
14:29:09 | 15.15 | -0.70 | 2,000 | M |
14:29:07 | 15.15 | -0.70 | 2,000 | M |
14:28:55 | 15.15 | -0.70 | 500 | M |
14:28:42 | 15.15 | -0.70 | 1,000 | M |
14:28:40 | 15.1 | -0.75 | 1,400 | B |
14:28:37 | 15.15 | -0.70 | 200 | M |
14:28:16 | 15.1 | -0.75 | 10,000 | B |
14:27:53 | 15.15 | -0.70 | 100 | M |
14:27:50 | 15.15 | -0.70 | 300 | B |
14:27:50 | 15.15 | -0.70 | 11,300 | B |
14:27:43 | 15.15 | -0.70 | 7,400 | B |
14:27:28 | 15.2 | -0.65 | 200 | M |
14:27:16 | 15.2 | -0.65 | 2,400 | B |
14:26:48 | 15.25 | -0.60 | 1,700 | B |
14:26:43 | 15.25 | -0.60 | 200 | B |
EPS năm 2024 338 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 401 | KLGD 10 phiên 2,632,540 | |
EPS pha loãng 401 | ROE 4QGN 3.73 | |
ROA 4QGN 1 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.96 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 5,136 (-273) | Slg niêm yết 341,249,401 | |
Slg lưu hành 341,249,401 | Giá cao nhất 52T 16.95 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 12 | |
Tỷ lệ free-float (%) 8 | Room NN 202,724,700 | |
Tỷ lệ % Room NN 54.86 | Room NN còn lại 15,500,774 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 739.2 | 568.8 | 565.9 | 480.3 | 548.5 | 495.9 | 521.5 | 505.7 |
Giá vốn hàng bán | 321.1 | 316.2 | 272.9 | 217.8 | 235.6 | 275.2 | 302.6 | 281 |
Lợi nhuận gộp | 418.1 | 252.6 | 293 | 262.5 | 312.9 | 220.7 | 218.9 | 224.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 56.6 | 44.4 | 51.8 | 54.6 | 57 | 44.5 | 42 | 44.4 |
Lợi nhuận tài chính | -236.2 | -162.8 | -239 | -199.7 | -178.9 | -154.2 | -3.1 | -147.2 |
Chi phí bán hàng | 0.1 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.4 | 0.1 | 0.1 | N/A |
Lợi nhuận khác | -1.3 | 13 | -7.6 | -7.4 | 5.7 | 2.2 | -13.3 | 5.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 136.6 | 54.7 | 17.9 | 16.3 | 106.2 | 21.4 | 157 | 45.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 126.3 | 32 | 0.3 | 7.4 | 103.7 | 21.3 | 136.5 | 39.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.1 | 5.6 | 0.1 | 1.5 | 18.9 | 4.3 | 26.2 | 7.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.