Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật GEG – KHẢ QUAN
Nguồn: ACBS
Ngày phát hành: 16/11/2024
10.70 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 10.7 | 0.00 | 10,600 | - |
14:28:19 | 10.75 | +0.05 | 800 | M |
14:20:20 | 10.75 | +0.05 | 500 | B |
14:15:29 | 10.7 | 0.00 | 2,000 | B |
14:16:03 | 10.75 | +0.05 | 2,600 | M |
14:07:35 | 10.7 | 0.00 | 100 | B |
14:07:26 | 10.7 | 0.00 | 300 | M |
14:06:55 | 10.7 | 0.00 | 100 | M |
13:56:50 | 10.75 | +0.05 | 900 | M |
13:56:50 | 10.75 | +0.05 | 1,000 | M |
14:04:38 | 10.7 | 0.00 | 4,600 | B |
14:04:24 | 10.7 | 0.00 | 2,000 | B |
14:03:03 | 10.75 | +0.05 | 11,100 | B |
13:45:11 | 10.75 | +0.05 | 2,000 | M |
13:30:47 | 10.75 | +0.05 | 100 | M |
13:29:37 | 10.75 | +0.05 | 100 | M |
14:00:04 | 10.75 | +0.05 | 300 | B |
13:47:38 | 10.75 | +0.05 | 100 | M |
13:46:30 | 10.75 | +0.05 | 1,000 | B |
13:35:32 | 10.75 | +0.05 | 3,000 | M |
EPS năm 2024 338 | P/E 4QGN 33.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 318 | KLGD 10 phiên 216,520 | |
EPS pha loãng 318 | ROE 4QGN 3.05 | |
ROA 4QGN 0.83 | Giá trị sổ sách 12,320 | |
P/B 0.87 | Beta 0.96 | |
EV/EBIT 16.26 | EV/EBITDA 9.42 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,834 (+0) | Slg niêm yết 358,308,371 | |
Slg lưu hành 358,308,371 | Giá cao nhất 52T 16.14 | |
Slg TDCN 42,997,004 | Giá thấp nhất 52T 10.65 | |
Tỷ lệ free-float (%) 12 | Room NN 211,254,185 | |
Tỷ lệ % Room NN 53.69 | Room NN còn lại 18,870,509 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 543.1 | 487.6 | 739.2 | 568.8 | 565.9 | 480.3 | 548.5 | 495.9 |
Giá vốn hàng bán | 305.8 | 275.6 | 321.1 | 316.2 | 272.9 | 217.8 | 235.6 | 275.2 |
Lợi nhuận gộp | 237.3 | 212 | 418.1 | 252.6 | 293 | 262.5 | 312.9 | 220.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.7 | 43.5 | 56.6 | 44.4 | 51.8 | 54.6 | 57 | 44.5 |
Lợi nhuận tài chính | -220.4 | -159.8 | -236.2 | -162.8 | -239 | -199.7 | -178.9 | -154.2 |
Chi phí bán hàng | N/A | 0.1 | 0.1 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.4 | 0.1 |
Lợi nhuận khác | -3.8 | -2.2 | -1.3 | 13 | -7.6 | -7.4 | 5.7 | 2.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -19.9 | 21.3 | 136.6 | 54.7 | 17.9 | 16.3 | 106.2 | 21.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -47.8 | 1.2 | 126.3 | 32 | 0.3 | 7.4 | 103.7 | 21.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -8.8 | 0.3 | 17.1 | 5.6 | 0.1 | 1.5 | 18.9 | 4.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.