Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.07 +0.20 (+1.84%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUEKIVND | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 200 100% | 100 50% | 0 0% | 100 50% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 11.07 | +0.20 | 100 |
09:25:08 | M | 11.07 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 11.07 | 0.2 +1.84% | 0 | 200 |
28/04/2025 | 10.87 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 10.87 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 10.87 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 10.87 | 0.27 +2.55% | 0.01 | 1,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 500 | 26,800 | 2 | 110 |
28/04/25 | 100,000 | 40,000 | 360 | 149 |
25/04/25 | 300 | 40,000 | 1 | 137 |
24/04/25 | 300 | 40,000 | 1 | 183 |
23/04/25 | 101,100 | 41,100 | 344 | 150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)