Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.90 -0.15 (-0.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FTS | 936,800 | |
KL MUA chủ động | 305,900 | M |
KL BÁN chủ động | 445,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 179,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 877 71.07% | 324 26.26% | 550 44.57% | 3 0.24% | 276,600 21.84% | 106,500 8.41% | 169,700 13.4% | 400 0.03% |
1K-10K | 346 28.04% | 122 9.89% | 224 18.15% | 0 0% | 734,200 57.98% | 278,400 21.98% | 455,800 35.99% | 0 0% |
10K-50K | 10 0.81% | 5 0.41% | 5 0.41% | 0 0% | 166,600 13.16% | 80,000 6.32% | 86,600 6.84% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.08% | 0 0% | 0 0% | 1 0.08% | 89,000 7.03% | 0 0% | 0 0% | 89,000 7.03% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:51:24 | FTS | 40.9 | 213,532 | 8,733,458,800 | 8,733,458,800 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 40.9 | -0.15 -0.37% | 38.41 | 936,800 |
16/01/2025 | 41.05 | 0.25 +0.61% | 73.32 | 1,765,300 |
15/01/2025 | 40.8 | 0.5 +1.24% | 35.79 | 877,100 |
14/01/2025 | 40.3 | -0.55 -1.35% | 28.21 | 696,600 |
13/01/2025 | 40.85 | 1.35 +3.42% | 65.63 | 1,637,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 1,847,400 | 2,991,700 | 1,216 | 2,422 |
16/01/25 | 3,261,500 | 5,604,100 | 1,532 | 2,042 |
15/01/25 | 2,263,200 | 2,888,900 | 1,698 | 1,728 |
14/01/25 | 1,679,000 | 2,241,600 | 1,355 | 1,862 |
13/01/25 | 4,174,100 | 3,224,400 | 1,862 | 1,655 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)