Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
42.60 -0.35 (-0.81%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FTS | 1,042,500 | |
KL MUA chủ động | 249,000 | M |
KL BÁN chủ động | 453,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 337,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 877 71.07% | 324 26.26% | 550 44.57% | 3 0.24% | 276,600 21.84% | 106,500 8.41% | 169,700 13.4% | 400 0.03% |
1K-10K | 346 28.04% | 122 9.89% | 224 18.15% | 0 0% | 734,200 57.98% | 278,400 21.98% | 455,800 35.99% | 0 0% |
10K-50K | 10 0.81% | 5 0.41% | 5 0.41% | 0 0% | 166,600 13.16% | 80,000 6.32% | 86,600 6.84% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.08% | 0 0% | 0 0% | 1 0.08% | 89,000 7.03% | 0 0% | 0 0% | 89,000 7.03% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:17 | M | 43 | +0.05 | 2,000 |
14:25:14 | M | 43 | +0.05 | 300 |
14:25:09 | M | 43 | +0.05 | 2,100 |
14:25:06 | M | 43 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:50:06 | FTS | 42.95 | 135,500 | 5,819,725,000 | 5,819,725,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 42.6 | -0.35 -0.81% | 44.67 | 1,042,500 |
19/12/2024 | 42.95 | -0.55 -1.26% | 93.35 | 2,180,000 |
18/12/2024 | 43.5 | 0.65 +1.52% | 56.08 | 1,302,200 |
17/12/2024 | 42.85 | -0.7 -1.61% | 65.14 | 1,504,400 |
16/12/2024 | 43.55 | 0.15 +0.35% | 42.7 | 984,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,228,100 | 1,044,800 | 1,095 | 1,814 |
19/12/24 | 4,672,600 | 3,860,600 | 1,294 | 2,220 |
18/12/24 | 2,988,300 | 2,848,500 | 1,244 | 1,959 |
17/12/24 | 2,840,000 | 3,343,200 | 1,182 | 1,792 |
16/12/24 | 1,761,800 | 2,487,000 | 1,194 | 2,083 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)