menu
24hmoney
Tín hiệu
FTS (HOSE)

40.20 -3.00 (-6.94%)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT

(FPT Securities Joint Stock Company)

KL: 4,496,100 CP

Cập nhật lúc 14:44:42 22/09

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên FTS

Giá trần 46.20
Giá TC 43.20
Giá sàn 40.20
NN mua 61,400
Cao nhất 42.50
Trung bình 40.75
Thấp nhất 40.20
NN bán 22,500
Dư mua
Dư bán
40.2 210,200
40.25 300
40.3 5,000
0
215,500
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

40.2

-3.00

86,400

M

14:29:57

40.2

-3.00

500

M

14:29:55

40.2

-3.00

1,000

M

14:29:55

40.2

-3.00

200

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

14:29:55

40.2

-3.00

5,000

B

14:29:55

40.2

-3.00

200

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

14:29:55

40.2

-3.00

200

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

14:29:55

40.2

-3.00

500

B

14:29:55

40.2

-3.00

4,000

B

14:29:55

40.2

-3.00

1,200

B

14:29:55

40.2

-3.00

4,000

B

14:29:55

40.2

-3.00

500

B

14:29:55

40.2

-3.00

5,000

B

14:29:55

40.2

-3.00

500

B

14:29:55

40.2

-3.00

100

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng FTS

EPS năm 2023 1,722
P/E 4QGN 34.29
EPS 4 quý gần nhất 1,172
KLGD 10 phiên 2,101,120
EPS pha loãng 1,172
ROE 4QGN 7.47
ROA 4QGN 4.31
Giá trị sổ sách 15,931
P/B 2.52
Beta 3.04
EV/EBIT 13.84
EV/EBITDA 13.32
Vốn hóa (tỷ) 8,626 (+0)
Slg niêm yết 214,564,987
Slg lưu hành 214,564,987
Giá cao nhất 52T 45.75
Slg TDCN 118,010,742
Giá thấp nhất 52T 11.83
Tỷ lệ free-float (%) 55
Room NN 214,564,987
Tỷ lệ % Room NN 26.07
Room NN còn lại 158,628,432

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)

Kế hoạch kinh doanh FTS Kế hoạch kinh doanh FTS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q2/2023 Đạt được

Doanh thu

770

437.5

56.82%

Lợi nhuận trước thuế

420

267

63.57%

Lợi nhuận sau thuế

336

219.2

65.25%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức FTS Lịch chia cổ tức FTS
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch FTS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

22/09/2023

40.2

-3 -6.94%

183.22

4,496,100

21/09/2023

43.2

-2.3 -5.05%

109.86

2,478,100

20/09/2023

45.5

1.2 +2.71%

70.33

1,556,900

19/09/2023

44.3

-0.05 -0.11%

61.89

1,409,400

18/09/2023

44.35

0.55 +1.26%

53.14

1,204,400

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh FTS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

22/09/23

6,726,700

8,168,800

1,445

3,068

21/09/23

3,892,600

4,292,600

1,120

2,394

20/09/23

2,749,700

3,075,600

1,693

1,487

19/09/23

2,753,100

3,073,700

1,430

2,002

18/09/23

2,976,900

3,086,500

1,537

1,585

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại FTS Giao dịch khối ngoại FTS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

22/09/23

40.20

61,400

22,500

+38,900

0

0

--

21/09/23

43.20

201,000

96,600

+104,400

8.91

4.28

4.63

20/09/23

45.50

336,400

2,516

+333,884

15.24

0.11

15.13

19/09/23

44.30

29,200

26,000

+3,200

1.28

1.14

0.14

18/09/23

44.35

53,000

17,500

+35,500

2.34

0.77

1.57

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

259.8

177.7

217.6

54.4

213.4

364.8

359

434.9

Chi phí hoạt động kinh doanh

75.9

62.9

84.3

69.2

85

96.7

121

88.6

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

183.9

114.8

133.3

-14.8

128.4

268.1

238

346.4

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

70.8

64.6

61.3

-27.2

60.2

73.5

66.3

79.6

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

167.6

98.6

110.7

-35.5

111.4

253.1

218

331.5

Lợi nhuận khác

0.5

0.3

-0.1

1

0.7

0.3

0.4

1

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

168.1

98.9

110.6

-34.6

112

253.5

218.4

332.5

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

140.1

79.1

90.9

-60

74.7

213.1

174.1

296

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

53.9

44.5

41.8

-110.3

35

58.4

48.5

68.1

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FTS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FTS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã FTS Bài viết về mã FTS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699 - 0983.267.857

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại