Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
46.90 +0.40 (+0.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FMC | 39,400 | |
KL MUA chủ động | 21,600 | M |
KL BÁN chủ động | 14,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 900 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 66.67% | 17 43.59% | 8 20.51% | 1 2.56% | 8,500 21.57% | 4,600 11.68% | 3,000 7.61% | 900 2.28% |
1K-10K | 13 33.33% | 6 15.38% | 6 15.38% | 1 2.56% | 30,900 78.43% | 17,000 43.15% | 11,100 28.17% | 2,800 7.11% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:04 | M | 46.8 | +0.30 | 2,000 |
14:45:03 | - | 46.9 | +0.40 | 2,800 |
13:57:11 | B | 46.75 | +0.25 | 100 |
13:47:43 | B | 46.75 | +0.25 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 46.9 | 0.4 +0.86% | 1.83 | 39,400 |
19/12/2024 | 46.5 | -0.5 -1.06% | 2.42 | 51,700 |
18/12/2024 | 47 | 0.45 +0.97% | 1.8 | 38,700 |
17/12/2024 | 46.55 | -0.15 -0.32% | 2.67 | 57,300 |
16/12/2024 | 46.7 | -0.55 -1.16% | 1.05 | 22,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 136,700 | 83,600 | 991 | 1,072 |
19/12/24 | 120,900 | 139,100 | 945 | 1,656 |
18/12/24 | 124,300 | 87,200 | 1,027 | 1,002 |
17/12/24 | 177,300 | 158,900 | 985 | 1,406 |
16/12/24 | 53,700 | 85,400 | 617 | 1,334 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)