Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


46.65 -0.15 (-0.32%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FMC | 15,600 | |
KL MUA chủ động | 5,500 | M |
KL BÁN chủ động | 10,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 66.67% | 2 11.11% | 10 55.56% | 0 0% | 4,600 29.49% | 500 3.21% | 4,100 26.28% | 0 0% |
1K-10K | 6 33.33% | 2 11.11% | 4 22.22% | 0 0% | 11,000 70.51% | 5,000 32.05% | 6,000 38.46% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:55:03 | B | 46.65 | -0.15 | 100 |
10:54:50 | M | 46.7 | -0.10 | 100 |
10:53:23 | B | 46.65 | -0.15 | 500 |
10:52:58 | B | 46.7 | -0.10 | 600 |
10:50:12 | B | 46.7 | -0.10 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 46.65 | -0.15 -0.32% | 0.73 | 15,600 |
12/02/2025 | 46.8 | -0.2 -0.43% | 2.79 | 59,600 |
11/02/2025 | 47 | -0.65 -1.36% | 3.32 | 70,700 |
10/02/2025 | 47.65 | -0.35 -0.73% | 4.73 | 98,800 |
07/02/2025 | 48 | 0.8 +1.69% | 7.05 | 147,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
12/02/25 | 62,400 | 67,600 | 589 | 1,166 |
11/02/25 | 149,300 | 161,200 | 754 | 1,177 |
10/02/25 | 183,400 | 413,600 | 873 | 2,350 |
07/02/25 | 329,600 | 299,000 | 1,303 | 1,000 |
06/02/25 | 135,000 | 105,000 | 771 | 739 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)