Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu FIT - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 21/03/2024
4.15 -0.01 (-0.24%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 4.15 | -0.01 | 13,700 | - |
14:29:41 | 4.16 | 0.00 | 4,700 | M |
14:28:08 | 4.15 | -0.01 | 7,000 | B |
14:26:39 | 4.15 | -0.01 | 2,700 | M |
14:26:34 | 4.15 | -0.01 | 400 | M |
14:26:26 | 4.15 | -0.01 | 1,500 | B |
14:25:35 | 4.15 | -0.01 | 200 | B |
14:25:10 | 4.16 | 0.00 | 100 | M |
14:25:02 | 4.16 | 0.00 | 100 | M |
14:24:16 | 4.16 | 0.00 | 100 | M |
14:23:09 | 4.15 | -0.01 | 1,000 | M |
14:23:01 | 4.15 | -0.01 | 2,000 | B |
14:22:57 | 4.15 | -0.01 | 500 | B |
14:22:19 | 4.15 | -0.01 | 50,000 | B |
14:21:39 | 4.15 | -0.01 | 2,000 | B |
14:18:47 | 4.16 | 0.00 | 800 | M |
14:18:43 | 4.16 | 0.00 | 100 | M |
14:18:42 | 4.16 | 0.00 | 500 | M |
14:18:41 | 4.16 | 0.00 | 3,000 | M |
14:18:33 | 4.16 | 0.00 | 100 | M |
EPS năm 2024 -338 | P/E 4QGN 9.02 | |
EPS 4 quý gần nhất 461 | KLGD 10 phiên 925,900 | |
EPS pha loãng 424 | ROE 4QGN 4.13 | |
ROA 4QGN 2.08 | Giá trị sổ sách 11,329 | |
P/B 0.37 | Beta 1.42 | |
EV/EBIT 172.44 | EV/EBITDA 27.12 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,411 (-3) | Slg niêm yết 339,933,034 | |
Slg lưu hành 339,933,034 | Giá cao nhất 52T 5.08 | |
Slg TDCN 237,953,123 | Giá thấp nhất 52T 4.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 398 | 468.3 | 408.8 | 573 | 458.1 | 387.2 | 335.5 | 478.7 |
Giá vốn hàng bán | 309.1 | 374.3 | 315.1 | 447.3 | 369.5 | 309.2 | 276.9 | 343.3 |
Lợi nhuận gộp | 88.9 | 94 | 93.8 | 125.7 | 88.6 | 78 | 58.5 | 135.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 22.3 | 20.1 | 22.9 | 21.9 | 19.3 | 20.1 | 17.5 | 28.3 |
Lợi nhuận tài chính | 34.9 | 50.4 | 65.5 | 36.5 | -129.4 | 37.4 | 251.9 | 3.6 |
Chi phí bán hàng | 31.8 | 34.7 | 26.9 | 42.6 | 32.9 | 19.7 | 33.2 | 52.7 |
Lợi nhuận khác | -2.5 | 4.7 | -8 | -4.5 | -2.4 | -0.7 | -3.4 | -3.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 35.5 | 60 | 78 | 56.5 | -125.3 | -159.7 | 214.4 | 9.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 28 | 52.4 | 71.9 | 49.5 | -158.2 | -173.7 | 206.6 | 1.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7 | 11.2 | 17.6 | 8.6 | -34.5 | 11.7 | 61.6 | 0.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.