Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
FCN - Vững chắc nền móng - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 09/01/2024
12.55 +0.05 (+0.40%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 12.55 | +0.05 | 400 | - |
14:29:09 | 12.55 | +0.05 | 100 | B |
14:28:44 | 12.55 | +0.05 | 100 | B |
14:28:43 | 12.55 | +0.05 | 2,000 | M |
14:28:33 | 12.55 | +0.05 | 100 | M |
14:27:08 | 12.55 | +0.05 | 100 | M |
14:24:42 | 12.5 | 0.00 | 200 | M |
14:24:19 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
14:22:33 | 12.5 | 0.00 | 300 | M |
14:20:00 | 12.5 | 0.00 | 1,000 | M |
14:19:45 | 12.5 | 0.00 | 1,000 | M |
14:19:16 | 12.5 | 0.00 | 200 | M |
14:15:47 | 12.5 | 0.00 | 400 | M |
14:13:15 | 12.5 | 0.00 | 4,000 | M |
14:12:15 | 12.5 | 0.00 | 1,000 | M |
14:10:37 | 12.5 | 0.00 | 100 | M |
13:59:19 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
13:51:39 | 12.5 | 0.00 | 100 | M |
13:51:31 | 12.5 | 0.00 | 100 | M |
13:51:20 | 12.5 | 0.00 | 100 | M |
EPS năm 2024 -204 | P/E 4QGN -61.29 | |
EPS 4 quý gần nhất -204 | KLGD 10 phiên 166,500 | |
EPS pha loãng -207 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách 15,939 | |
P/B 0.78 | Beta 2 | |
EV/EBIT 23.02 | EV/EBITDA 13.84 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,976 (+8) | Slg niêm yết 157,439,005 | |
Slg lưu hành 157,439,005 | Giá cao nhất 52T 16.9 | |
Slg TDCN 94,463,403 | Giá thấp nhất 52T 11.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 78,719,502 | |
Tỷ lệ % Room NN 31.18 | Room NN còn lại 29,637,568 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán CPA Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 744.4 | 815.9 | 611.6 | 1,049.2 | 547.6 | 673.6 | 609.1 | 838.5 |
Giá vốn hàng bán | 632.5 | 728.2 | 514.8 | 891.7 | 467.5 | 548.5 | 486.2 | 776.3 |
Lợi nhuận gộp | 111.9 | 87.8 | 96.8 | 157.5 | 80.1 | 125.1 | 122.9 | 62.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15 | 10.8 | 15.8 | 15 | 14.6 | 18.5 | 20.2 | 7.4 |
Lợi nhuận tài chính | -49.3 | -29.5 | -39.4 | -101.4 | -32.4 | -66.5 | -63.4 | 58.2 |
Chi phí bán hàng | 5.3 | 4.9 | 5.2 | 7.7 | 3.5 | 5 | 4.6 | 9.1 |
Lợi nhuận khác | -2.6 | 4.2 | -0.8 | -3.7 | 1.7 | -2.6 | -4.1 | 25.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.6 | 5.7 | 1.6 | -24.1 | 1.1 | 1.4 | 4.6 | 63.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0 | 0.7 | 0.6 | -44.7 | 0.2 | -1.5 | 2.8 | 49.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0 | 0.1 | 0.1 | -4.3 | 0 | -0.2 | 0.5 | 5.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.