Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.35 -0.05 (-0.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCN | 1,907,500 | |
KL MUA chủ động | 743,700 | M |
KL BÁN chủ động | 1,095,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 68,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 270 49.27% | 181 33.03% | 89 16.24% | 0 0% | 80,500 4.67% | 50,300 2.92% | 30,200 1.75% | 0 0% |
1K-10K | 231 42.15% | 124 22.63% | 105 19.16% | 2 0.36% | 616,600 35.79% | 302,300 17.55% | 311,500 18.08% | 2,800 0.16% |
10K-50K | 44 8.03% | 19 3.47% | 24 4.38% | 1 0.18% | 809,800 47% | 300,000 17.41% | 498,800 28.95% | 11,000 0.64% |
50K-200K | 3 0.55% | 1 0.18% | 1 0.18% | 1 0.18% | 215,900 12.53% | 50,000 2.9% | 98,500 5.72% | 67,400 3.91% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 14.35 | -0.05 | 14,700 |
14:45:00 | - | 14.35 | -0.05 | 54,100 |
14:29:41 | B | 14.3 | -0.10 | 4,000 |
14:29:41 | B | 14.3 | -0.10 | 96,000 |
14:29:39 | B | 14.3 | -0.10 | 1,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 14.35 | -0.05 -0.35% | 27.31 | 1,907,500 |
10/07/2025 | 14.4 | 0 0.00% | 39.68 | 2,730,200 |
09/07/2025 | 14.4 | 0.05 +0.35% | 42.2 | 2,929,200 |
08/07/2025 | 14.35 | 0.4 +2.87% | 49.91 | 3,514,800 |
07/07/2025 | 13.95 | 0.1 +0.72% | 14.8 | 1,064,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)