Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCN | 154,100 | |
KL MUA chủ động | 81,800 | M |
KL BÁN chủ động | 71,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 41 53.25% | 14 18.18% | 27 35.06% | 0 0% | 12,200 7.97% | 4,100 2.68% | 8,100 5.29% | 0 0% |
1K-10K | 33 42.86% | 15 19.48% | 17 22.08% | 1 1.3% | 99,400 64.92% | 51,700 33.77% | 46,500 30.37% | 1,200 0.78% |
10K-50K | 3 3.9% | 2 2.6% | 1 1.3% | 0 0% | 41,500 27.11% | 26,000 16.98% | 15,500 10.12% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.9 | 0 0.00% | 1.97 | 154,100 |
19/12/2024 | 12.9 | -0.05 -0.39% | 3.93 | 306,300 |
18/12/2024 | 12.95 | 0.15 +1.17% | 2.16 | 167,300 |
17/12/2024 | 12.8 | -0.05 -0.39% | 1.45 | 113,000 |
16/12/2024 | 12.85 | 0.1 +0.78% | 1.38 | 107,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 206,600 | 213,500 | 1,435 | 1,472 |
19/12/24 | 638,200 | 613,100 | 2,704 | 2,492 |
18/12/24 | 413,800 | 530,400 | 2,687 | 1,678 |
17/12/24 | 279,800 | 423,500 | 2,454 | 2,327 |
16/12/24 | 310,600 | 365,000 | 2,525 | 1,615 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)