Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 -0.13 (-1.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXS | 1,481,300 | |
KL MUA chủ động | 592,400 | M |
KL BÁN chủ động | 836,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 18,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 33,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 131 35.12% | 67 17.96% | 64 17.16% | 0 0% | 43,600 2.99% | 19,700 1.35% | 23,900 1.64% | 0 0% |
1K-10K | 197 52.82% | 68 18.23% | 127 34.05% | 2 0.54% | 712,800 48.82% | 264,200 18.09% | 439,900 30.13% | 8,700 0.6% |
10K-50K | 44 11.8% | 18 4.83% | 24 6.43% | 2 0.54% | 635,700 43.54% | 247,500 16.95% | 336,200 23.03% | 52,000 3.56% |
50K-200K | 1 0.27% | 1 0.27% | 0 0% | 0 0% | 68,000 4.66% | 68,000 4.66% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:06 | B | 7.95 | -0.08 | 1,500 |
14:26:47 | B | 7.95 | -0.08 | 100 |
14:27:28 | B | 7.92 | -0.11 | 1,200 |
14:27:28 | B | 7.95 | -0.08 | 2,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:51:26 | DXS | 7.86 | 100,000 | 786,000,000 | 786,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.9 | -0.13 -1.62% | 11.76 | 1,481,300 |
19/12/2024 | 8.03 | 0.04 +0.50% | 20.91 | 2,614,200 |
18/12/2024 | 7.99 | 0.28 +3.63% | 24.34 | 3,080,900 |
17/12/2024 | 7.71 | 0.11 +1.45% | 10.65 | 1,383,700 |
16/12/2024 | 7.6 | -0.14 -1.81% | 8.54 | 1,125,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,541,200 | 5,272,200 | 2,675 | 5,236 |
19/12/24 | 4,933,600 | 7,762,700 | 2,961 | 4,615 |
18/12/24 | 5,665,300 | 7,154,000 | 3,948 | 4,435 |
17/12/24 | 2,803,400 | 3,539,800 | 3,037 | 4,055 |
16/12/24 | 1,977,000 | 3,081,200 | 2,515 | 5,377 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)