24HMoney
Tín hiệu
menu
DVN (UPCOM)

Tổng công ty Dược Việt Nam - CTCP

22.40 -0.20 (-0.88%)

KL: 1,200 CP Cập nhật lúc 11:14:34 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

1,223.4

-4.1%

1,531

14.9%

1,196

-3.1%

1,771.4

7.8%

1,275.7

-11.4%

1,331.9

-6.7%

1,234.3

14.9%

1,642.9

51.7%

Các khoản giảm trừ

3.7

23.9%

1.8

83.8%

1.1

78%

5.9

14.2%

4.8

48.2%

11

22.2%

5.2

63.6%

6.8

24.7%

Doanh thu thuần

1,219.7

-4%

1,529.2

15.8%

1,194.8

-2.8%

1,765.5

7.9%

1,270.8

-11.2%

1,320.9

-6.6%

1,229.1

16%

1,636.1

52.3%

Giá vốn hàng bán

1,090.6

1.8%

1,375.4

-16.3%

1,040.6

4.7%

1,604.9

-8.8%

1,110.4

13.8%

1,182.3

8%

1,092.2

-15.3%

1,475.2

-52.6%

Lợi nhuận gộp

129.1

-19.5%

153.8

11%

154.3

12.7%

160.6

-0.1%

160.4

11.9%

138.6

7.4%

136.9

21.9%

160.8

49.9%

Thu nhập tài chính

33.4

21.5%

157.2

19.5%

29.4

-37.4%

78

40.4%

27.5

34.9%

131.5

373.7%

46.9

83.7%

55.5

179.1%

Chi phí tài chính

36.6

34.5%

1.8

94.5%

22.1

-222.2%

55.9

22.4%

56

-30.4%

33

54.7%

6.9

49.6%

72.1

-1,182%

Chi phí tiền lãi

12.9

27.9%

12.3

36.2%

14

29.7%

16.4

22.2%

17.9

-37.8%

19.3

-15.3%

20

-52.2%

21.1

-47%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

28.4

-2.3%

68.9

131.5%

39.7

39.7%

28.3

-1.4%

29

37.8%

29.8

97.3%

28.4

42.2%

28.7

64.6%

Chi phí bán hàng

63.6

0.9%

65.5

2.5%

62.1

-2.4%

68.6

25.4%

64.2

2.7%

67.1

-4.8%

60.6

9.2%

91.9

-49.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

27.5

8.2%

46.1

-32.6%

33.3

-37.3%

51.3

-48.3%

29.9

19.1%

34.8

0.8%

24.2

15.1%

34.6

-38.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

63.1

-5.6%

266.5

61.5%

105.9

-12.1%

91.1

96.2%

66.8

71.5%

165

N/A

120.5

146.7%

46.4

-11.7%

Thu nhập khác

29.4

6,313%

0.4

558%

0.4

432.9%

2.2

229.2%

0.5

64.7%

0.1

575.1%

0.1

-25%

0.7

10.4%

Chi phí khác

-0.2

84.2%

-0.3

79.1%

-0.2

-136.7%

-0.4

-36.7%

-1.3

-289.7%

-1.4

-1,840%

-0.1

38.9%

-0.3

-334.3%

Thu nhập khác, ròng

29.2

3,569%

0.1

110.6%

0.2

1,117%

1.7

392%

-0.8

-1,424%

-1.3

-1,450%

-0

65.7%

0.4

-32.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

92.3

39.9%

266.6

62.9%

106

-12%

92.8

98.4%

66

69.6%

163.7

N/A

120.5

146.9%

46.8

-11.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

8.1

-10.9%

9.3

-34%

11.6

-23.9%

13.8

-84%

7.3

-35%

7

-47.7%

9.4

-133.3%

7.5

-115.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

5.2

N/A

1.3

N/A

N/A

N/A

3.9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

13.2

-81.9%

8.1

-15.5%

11.6

-23.9%

9.9

-32.2%

7.3

-35%

7

-47.7%

9.4

-133.3%

7.5

-115.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

79.1

34.7%

258.6

65%

94.4

-15%

82.9

111%

58.7

75.1%

156.7

3,344%

111.1

148.1%

39.3

-20.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

19.1

46.8%

10.2

12.1%

13.8

7.5%

12.2

73.4%

13

77.6%

9.1

42.4%

12.8

134.5%

7

40.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

60

31.3%

248.3

68.2%

80.7

-17.9%

70.7

119.2%

45.7

74.4%

147.6

1,415%

98.3

150%

32.2

-27.7%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

350

110.8%

248

75.9%

1,552

2,686%

469

182.5%

166

-11.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả