Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.20 +0.10 (+0.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DSC | 32,500 | |
KL MUA chủ động | 4,800 | M |
KL BÁN chủ động | 27,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 62.07% | 6 20.69% | 11 37.93% | 1 3.45% | 6,600 20.31% | 1,500 4.62% | 4,700 14.46% | 400 1.23% |
1K-10K | 11 37.93% | 2 6.9% | 9 31.03% | 0 0% | 25,900 79.69% | 3,300 10.15% | 22,600 69.54% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16.2 | +0.10 | 400 |
14:29:41 | M | 16.15 | +0.05 | 100 |
14:27:10 | B | 16.1 | 0.00 | 700 |
14:22:52 | M | 16.1 | 0.00 | 2,300 |
14:22:49 | B | 16.1 | 0.00 | 2,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 16.2 | 0.1 +0.62% | 0.52 | 32,500 |
31/03/2025 | 16.1 | -0.05 -0.31% | 0.58 | 36,400 |
28/03/2025 | 16.15 | -0.25 -1.52% | 1.01 | 62,500 |
27/03/2025 | 16.4 | 0.05 +0.31% | 0.27 | 16,200 |
26/03/2025 | 16.35 | 0.15 +0.93% | 0.72 | 44,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 44,500 | 43,300 | 578 | 548 |
28/03/25 | 71,300 | 77,600 | 1,004 | 995 |
27/03/25 | 21,700 | 50,400 | 472 | 622 |
26/03/25 | 56,300 | 61,100 | 840 | 873 |
25/03/25 | 33,100 | 30,500 | 419 | 575 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)