Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.10 -0.05 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DSC | 32,000 | |
KL MUA chủ động | 15,400 | M |
KL BÁN chủ động | 14,900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 29 72.5% | 17 42.5% | 12 30% | 0 0% | 9,200 28.75% | 5,500 17.19% | 3,700 11.56% | 0 0% |
1K-10K | 11 27.5% | 6 15% | 4 10% | 1 2.5% | 22,800 71.25% | 9,900 30.94% | 11,200 35% | 1,700 5.31% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:11 | M | 17.15 | 0.00 | 100 |
14:20:03 | B | 17.1 | -0.05 | 700 |
14:45:01 | - | 17.1 | -0.05 | 1,700 |
14:10:39 | B | 17.1 | -0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.1 | -0.05 -0.29% | 0.52 | 32,000 |
19/12/2024 | 17.15 | -0.35 -2.00% | 0.51 | 29,800 |
18/12/2024 | 17.5 | 0.05 +0.29% | 0.27 | 15,400 |
17/12/2024 | 17.45 | 0 0.00% | 0.32 | 18,700 |
16/12/2024 | 17.45 | 0.15 +0.87% | 0.32 | 18,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 89,700 | 96,700 | 801 | 1,124 |
19/12/24 | 94,700 | 71,800 | 803 | 1,355 |
18/12/24 | 43,300 | 42,700 | 585 | 667 |
17/12/24 | 60,400 | 63,100 | 805 | 942 |
16/12/24 | 72,800 | 92,700 | 791 | 956 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)