Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
23.40 +0.50 (+2.18%)
(DSC Securities Corporation)
KL: 124,500 CP
Cập nhật lúc 14:58:22 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:55:23 | 23.4 | +0.50 | 200 | - |
14:52:06 | 23.4 | +0.50 | 100 | B |
14:51:46 | 23.4 | +0.50 | 1,000 | B |
14:50:23 | 23.4 | +0.50 | 1,700 | M |
14:46:47 | 23.4 | +0.50 | 1,000 | M |
14:39:51 | 23 | +0.10 | 200 | B |
14:20:52 | 23.4 | +0.50 | 1,500 | B |
14:20:20 | 23.4 | +0.50 | 600 | B |
14:20:14 | 23.4 | +0.50 | 400 | M |
14:18:21 | 23.4 | +0.50 | 3,600 | M |
14:17:55 | 23.3 | +0.40 | 2,900 | B |
14:14:36 | 23.3 | +0.40 | 1,000 | M |
14:14:03 | 23.2 | +0.30 | 6,000 | M |
14:13:24 | 23.2 | +0.30 | 5,000 | M |
14:06:02 | 23 | +0.10 | 3,000 | - |
14:05:17 | 23 | +0.10 | 1,000 | M |
14:04:16 | 23 | +0.10 | 1,000 | M |
13:59:50 | 23 | +0.10 | 100 | M |
13:58:22 | 22.9 | 0.00 | 500 | B |
13:56:37 | 23 | +0.10 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 789 | P/E 4QGN 24.33 | |
EPS 4 quý gần nhất 942 | KLGD 10 phiên 122,740 | |
EPS pha loãng 942 | ROE 4QGN 8.55 | |
ROA 4QGN 3.94 | Giá trị sổ sách 11,149 | |
P/B 2.05 | Beta 1.53 | |
EV/EBIT 22.98 | EV/EBITDA 22.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,793 (+101) | Slg niêm yết 204,838,925 | |
Slg lưu hành 204,838,925 | Giá cao nhất 52T 26.8 | |
Slg TDCN 61,451,677 | Giá thấp nhất 52T 14.86 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 204,838,925 | |
Tỷ lệ % Room NN 90 | Room NN còn lại 20,480,502.5 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 423 | 134 | 31.68% |
Lợi nhuận trước thuế | 200 | 74.3 | 37.16% |
Lợi nhuận sau thuế | 160 | 58.9 | 36.81% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 134 | 121.4 | 122.9 | 126.6 | 67.5 | 66.5 | 42.4 | 24.8 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 35.7 | 68.8 | 36.5 | 27.3 | 18.7 | 18.4 | 11.5 | 16 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 98.3 | 52.6 | 86.4 | 99.3 | 48.8 | 48.1 | 30.9 | 8.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 73.4 | 43.3 | 70.3 | 78.4 | 72.3 | 72.4 | 72.9 | 35.4 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 74.3 | 30.8 | 49 | 56.3 | 14.1 | 19.3 | 10.9 | -4.9 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | -0 | 0 | -0.2 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 74.3 | 30.8 | 49 | 56.3 | 14.1 | 19.1 | 10.9 | -4.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 58.9 | 24.7 | 39.1 | 44.9 | 11.1 | 14.6 | 8.6 | -4.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 44 | 20.4 | 31.8 | 35.5 | 16.5 | 22 | 20.3 | -16.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 23.4 | 0.5 +2.18% | 2.87 | 124,500 |
23/04/2024 | 22.8 | -0.3 -1.30% | 1.39 | 60,500 |
22/04/2024 | 23.3 | 1.2 +5.43% | 2.53 | 109,900 |
19/04/2024 | 22.5 | 0 0.00% | 3.64 | 164,900 |
17/04/2024 | 22.3 | -0.5 -2.19% | 1.77 | 78,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 173,300 | 200,700 | 1,013 | 1,247 |
23/04/24 | 97,500 | 169,700 | 841 | 1,147 |
22/04/24 | 184,300 | 290,400 | 1,407 | 1,528 |
19/04/24 | 271,000 | 329,200 | 1,335 | 2,152 |
17/04/24 | 122,400 | 168,900 | 669 | 1,224 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 23.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 22.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 23.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 22.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 22.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.