Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.40 -0.20 (-1.28%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DRC | 207,400 | |
| KL MUA chủ động | 77,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 129,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 74 61.67% | 45 37.5% | 25 20.83% | 4 3.33% | 20,000 9.66% | 8,800 4.25% | 9,200 4.44% | 2,000 0.97% |
1K-10K | 41 34.17% | 22 18.33% | 19 15.83% | 0 0% | 109,700 53% | 58,500 28.26% | 51,200 24.73% | 0 0% |
10K-50K | 5 4.17% | 1 0.83% | 3 2.5% | 1 0.83% | 77,300 37.34% | 10,000 4.83% | 32,300 15.6% | 35,000 16.91% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 15.4 | -0.20 | 35,100 |
14:28:49 | B | 15.45 | -0.15 | 100 |
14:28:17 | M | 15.5 | -0.10 | 1,200 |
14:28:04 | M | 15.5 | -0.10 | 100 |
14:27:56 | M | 15.5 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 15.4 | -0.2 -1.28% | 3.22 | 207,400 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 15.6 | 0.2 +1.30% | 3.42 | 218,500 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 15.4 | -0.25 -1.60% | 3.59 | 231,500 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 15.65 | -0.15 -0.95% | 6.01 | 386,600 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 15.8 | -0.1 -0.63% | 2.48 | 160,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)