Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.90 +0.40 (+1.40%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DRC | 1,069,700 | |
KL MUA chủ động | 563,400 | M |
KL BÁN chủ động | 472,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 33,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 206 51.5% | 91 22.75% | 111 27.75% | 4 1% | 58,600 5.5% | 27,900 2.62% | 29,500 2.77% | 1,200 0.11% |
1K-10K | 168 42% | 99 24.75% | 68 17% | 1 0.25% | 506,200 47.55% | 315,200 29.61% | 185,600 17.43% | 5,400 0.51% |
10K-50K | 25 6.25% | 16 4% | 8 2% | 1 0.25% | 449,800 42.25% | 218,000 20.48% | 198,100 18.61% | 33,700 3.17% |
50K-200K | 1 0.25% | 0 0% | 1 0.25% | 0 0% | 50,000 4.7% | 0 0% | 50,000 4.7% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:32 | B | 28.9 | +0.40 | 3,000 |
14:23:09 | M | 28.95 | +0.45 | 100 |
14:23:47 | M | 28.95 | +0.45 | 500 |
14:04:17 | M | 28.95 | +0.45 | 5,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 28.9 | 0.4 +1.40% | 31 | 1,069,700 |
05/12/2024 | 28.5 | 0.45 +1.60% | 21.29 | 750,300 |
04/12/2024 | 28.05 | -0.35 -1.23% | 10.85 | 385,300 |
03/12/2024 | 28.4 | 0.15 +0.53% | 7.42 | 262,600 |
02/12/2024 | 28.25 | -0.3 -1.05% | 11.16 | 394,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 1,122,500 | 1,087,600 | 1,754 | 1,626 |
05/12/24 | 1,503,800 | 1,301,900 | 2,278 | 1,484 |
04/12/24 | 800,000 | 815,200 | 1,484 | 2,140 |
03/12/24 | 813,000 | 875,200 | 1,421 | 2,589 |
02/12/24 | 671,600 | 1,264,900 | 1,219 | 3,123 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)