menu
24hmoney
Tín hiệu
DRC (HOSE)

Công ty Cổ phần Cao Su Đà Nẵng

(Da Nang Rubber Joint Stock Company)
29.35 -0.30 (-1.01%)

Cập nhật lúc 14:45:03 17/04

KL: 692,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

1,003

-12.9%

1,126.1

-3.2%

1,181

-17.1%

1,199

0.2%

1,151.6

-14.9%

1,163.6

-17%

1,424.4

48.7%

1,197

-6.3%

Các khoản giảm trừ

29.7

23.5%

28.7

41.9%

57.5

19.7%

37.4

23.7%

38.9

44.9%

49.4

27.7%

71.5

-149%

49

32.6%

Doanh thu thuần

973.3

-12.5%

1,097.4

-1.5%

1,123.5

-16.9%

1,161.6

1.2%

1,112.8

-13.3%

1,114.2

-16.4%

1,352.8

45.6%

1,148

-4.7%

Giá vốn hàng bán

811.5

18.7%

895.7

4.2%

934.3

16.9%

1,016.3

-7.8%

997.7

7.9%

934.8

16%

1,124.1

-41.4%

943

3.6%

Lợi nhuận gộp

161.8

40.7%

201.6

12.4%

189.2

-17.3%

145.3

-29.1%

115.1

-42.5%

179.4

-18.8%

228.7

70.7%

204.9

-9.5%

Thu nhập tài chính

13.1

16.1%

16.3

-27.1%

11.6

5.2%

13.4

-24.8%

11.2

5.1%

22.4

48.7%

11

40%

17.9

80.4%

Chi phí tài chính

10.5

32.2%

11.2

63.4%

17.7

32.9%

12.9

28%

15.4

11.1%

30.6

-57.5%

26.4

-202.2%

17.9

-43.9%

Chi phí tiền lãi

3.6

51.2%

3.4

50.8%

4.7

9.8%

5.7

-46.3%

7.4

-157.9%

6.8

-162%

5.2

-165.8%

3.9

-114.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

87.1

-29.9%

71.1

-37.1%

67.7

29.9%

61.9

23.2%

67.1

27%

51.9

39.3%

96.6

-25%

80.6

-6.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

18.4

-23.6%

13.9

9.8%

22

-6.7%

21.2

-1.6%

14.9

24.1%

15.4

26.1%

20.6

-51.1%

20.9

-35.5%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

59

103.6%

121.8

17.2%

93.4

-2.9%

62.8

-39.3%

29

-64.6%

104

-5.7%

96.1

127.8%

103.5

-22.3%

Thu nhập khác

0

-84.2%

0

-83.7%

0

-57.7%

0.2

-78.2%

0

-71.7%

0.3

2,785%

0

-23.9%

1

69,338%

Chi phí khác

-0.9

N/A

-0.2

-54,850%

N/A

N/A

-0

N/A

N/A

N/A

-0

99.9%

0

100%

N/A

N/A

Thu nhập khác, ròng

-0.9

-3,757%

-0.1

-147.1%

0

-57.6%

0.2

-81.8%

0

113.8%

0.3

152%

0

394.4%

1

308.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

58.1

100.4%

121.7

16.8%

93.4

-2.9%

63

-39.7%

29

-64.5%

104.2

-5%

96.2

127.9%

104.5

-21.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

8.9

-147%

25.9

-16.1%

17.7

7.1%

12.1

41.8%

3.6

77.5%

22.3

0.2%

19.1

-125.2%

20.8

21.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8.9

-147%

25.9

-16.1%

17.7

7.1%

12.1

41.8%

3.6

77.5%

22.3

0.2%

19.1

-125.2%

20.8

21.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

49.2

93.8%

95.8

16.9%

75.7

-1.8%

50.9

-39.2%

25.4

-61.4%

81.9

-6.3%

77.1

128.6%

83.7

-21.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

49.2

93.8%

95.8

16.9%

75.7

-1.8%

50.9

-39.2%

25.4

-61.4%

81.9

-6.3%

77.1

128.6%

83.7

-21.2%

EPS Quý

415

93.9%

806

17%

637

-1.9%

428

-39.2%

214

-61.4%

689

-6.4%

649

128.5%

704

-21.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại