Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


31.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DNW | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 31.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/04/2025 | 31.8 | -0.1 -0.31% | 0.16 | 5,100 |
11/04/2025 | 32.3 | -0.5 -1.52% | 0.02 | 700 |
10/04/2025 | 32.1 | 0.3 +0.94% | 1.34 | 40,800 |
09/04/2025 | 30 | -0.6 -1.96% | 0.55 | 17,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 12,700 | 35,700 | 385 | 700 |
11/04/25 | 10,200 | 30,900 | 283 | 644 |
10/04/25 | 62,900 | 57,100 | 1,084 | 984 |
09/04/25 | 25,400 | 45,500 | 540 | 858 |
08/04/25 | 27,000 | 30,500 | 435 | 508 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)