menu
24hmoney
Tín hiệu
DNW (UPCOM)

Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai

(DONG NAI WATER JOINT STOCK COMPANY)
34.20 +0.90 (+2.70%)

Cập nhật lúc 14:58:47 26/04

KL: 2,100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

301.9

-0.6%

293.6

-6.9%

315

6%

285.7

-4.9%

303.8

-0.9%

315.3

22.1%

297.1

-4%

300.4

6.6%

Các khoản giảm trừ

0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

301.9

-0.6%

293.6

-6.9%

315

6%

285.7

-4.9%

303.8

-0.9%

315.3

22.1%

297.1

-4%

300.4

6.6%

Giá vốn hàng bán

199.3

-10.7%

175.6

15.3%

201.1

-5.1%

173.3

8.3%

180

9.6%

207.4

-33%

191.4

-9.3%

189

-10.1%

Lợi nhuận gộp

102.6

-17.1%

117.9

9.3%

113.9

7.7%

112.4

0.8%

123.8

15.4%

107.9

5.4%

105.7

-21.3%

111.5

1.3%

Thu nhập tài chính

11.1

174.3%

2.6

-13.6%

49.7

-66.3%

2.2

48.3%

14.9

-125.9%

3

-24.6%

147.4

84%

1.5

-49.8%

Chi phí tài chính

7.9

17.1%

7.1

24.9%

10.6

-29.2%

8.1

23.2%

9.5

4%

9.5

11.2%

8.2

7.5%

10.6

29.4%

Chi phí tiền lãi

7.5

20.8%

6.3

30%

7.4

10.5%

7.1

32.7%

9.5

4%

9

15.3%

8.2

7.5%

10.6

29.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.9

156.7%

0.7

174%

5

415.5%

-4

-201.4%

-1.7

-53.8%

-1

24.7%

-1.6

9.6%

-1.3

-62.9%

Chi phí bán hàng

18.1

7.1%

13.6

22%

19.5

-21.4%

14.4

5.8%

19.5

-11.8%

17.5

1%

16.1

-4%

15.3

1.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

20.9

-7.8%

15.6

3%

17

2.7%

14.8

-2.9%

19.4

-4.8%

16.1

-13.2%

17.4

-11.3%

14.4

-3.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

67.7

15.2%

84.9

27%

121.4

-42.1%

73.2

2.6%

58.8

-50.1%

66.8

7%

209.8

21.5%

71.4

5.1%

Thu nhập khác

1.8

-32.6%

2.7

55.3%

2.3

28.8%

1.2

-7.2%

2.7

7.7%

1.7

-68.6%

1.8

-4.2%

1.3

4.7%

Chi phí khác

-1.6

-62%

-1

19.7%

-0.8

35.7%

-0.7

-4.6%

-1

41%

-1.2

-88%

-1.2

-87.7%

-0.7

-16%

Thu nhập khác, ròng

0.2

-89.6%

1.7

243.9%

1.5

185.7%

0.4

-22%

1.7

114.5%

0.5

-89.9%

0.5

-56.3%

0.6

-6.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

67.9

12.3%

86.6

28.6%

122.9

-41.6%

73.7

2.4%

60.5

-49.1%

67.3

0%

210.3

21%

71.9

5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

4

1%

5.2

-31.4%

6.9

39.3%

4.3

-1.9%

4.1

29.3%

4

15.7%

11.3

-17%

4.2

-3.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

4

1%

5.2

-31.4%

6.9

39.3%

4.3

-1.9%

4.1

29.3%

4

15.7%

11.3

-16.9%

4.2

-3.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

63.9

13.2%

81.4

28.4%

116

-41.7%

69.4

2.5%

56.4

-50.1%

63.4

1.2%

199

21.2%

67.7

5.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

2.8

-24.8%

2.8

5.8%

3.2

2%

2

-36%

3.7

143.6%

2.6

-43.8%

3.2

-35.8%

3.1

-20.6%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

61.1

15.9%

78.6

29.4%

112.8

-42.4%

67.4

4.3%

52.7

-52.7%

60.7

4.9%

195.8

23%

64.6

6.8%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

846

-41.4%

505

-1%

2,804

N/A

2,409

N/A

1,443

31.9%

510

-6.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại