Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHN | 5,600 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 57.14% | 3 42.86% | 1 14.29% | 0 0% | 1,300 23.21% | 1,000 17.86% | 300 5.36% | 0 0% |
1K-10K | 3 42.86% | 3 42.86% | 0 0% | 0 0% | 4,300 76.79% | 4,300 76.79% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:12:54 | B | 34 | 0.00 | 300 |
10:41:31 | M | 34 | 0.00 | 300 |
10:35:05 | M | 34 | 0.00 | 1,100 |
10:13:39 | B | 34 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.19 | 5,600 |
20/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.02 | 500 |
19/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.06 | 1,900 |
18/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.14 | 4,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,700 | 8,100 | 950 | 1,620 |
20/12/24 | 500 | 2,600 | 500 | 1,300 |
19/12/24 | 1,900 | 3,000 | 1,900 | 1,500 |
18/12/24 | 0 | 1,500 | NaN | 750 |
17/12/24 | 4,000 | 5,500 | 1,333 | 1,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)