Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 85.98 | 89.97 | 104.63 | 17.86 | 19.69 | 110.24 | 14.29 | 15.36 | 107.46 |
2022 | Cả năm | 81.01 | 88.84 | 109.66 | 13.33 | 16.55 | 124.1 | 10.67 | 12.89 | 120.8 |
2021 | Cả năm | 76.36 | 80.52 | 105.44 | 10.67 | 14.27 | 133.74 | 8.54 | 11.21 | 131.29 |
2020 | Cả năm | 69.91 | 74.67 | 106.81 | 11.1 | 10.1 | 90.99 | 8.88 | 8.4 | 94.56 |
2019 | 2 | 65.44 | 0 | 0 | 10.35 | 0 | 0 | 8.28 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 69.28 | 105.88 | 8.73 | 84.37 | 7.89 | 95.32 |