Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DHG (KHẢ QUAN – Giá mục tiêu: 113.700 VNĐ): Nâng cấp dây chuyền – Thúc đẩy tăng trưởng kênh ETC - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 13/12/2023
107.70 +0.10 (+0.09%)
(DHG Pharmaceutical Joint – Stock Company)
KL: 6,500 CP
Cập nhật lúc 11:09:56 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:09:55 | 107.7 | +0.10 | 100 | M |
10:56:50 | 107.7 | +0.10 | 400 | B |
10:46:03 | 107.7 | +0.10 | 1,900 | B |
10:42:37 | 108.2 | +0.60 | 100 | M |
10:29:22 | 107.8 | +0.20 | 100 | B |
10:10:29 | 107.7 | +0.10 | 200 | B |
10:09:53 | 108.3 | +0.70 | 100 | M |
10:06:07 | 107.6 | 0.00 | 100 | B |
10:03:54 | 107.6 | 0.00 | 1,000 | B |
10:03:42 | 107.7 | +0.10 | 600 | B |
10:03:31 | 108 | +0.40 | 100 | B |
09:48:28 | 108.4 | +0.80 | 300 | M |
09:46:56 | 108.5 | +0.90 | 100 | M |
09:40:52 | 108.2 | +0.60 | 100 | B |
09:40:16 | 108.2 | +0.60 | 100 | B |
09:34:26 | 108.5 | +0.90 | 1,000 | B |
09:28:22 | 108.7 | +1.10 | 100 | M |
09:28:22 | 108.6 | +1.00 | 100 | M |
EPS năm 2024 8,036 | P/E 4QGN 16.71 | |
EPS 4 quý gần nhất 6,439 | KLGD 10 phiên 15,440 | |
EPS pha loãng 6,439 | ROE 4QGN 17.94 | |
ROA 4QGN 13.79 | Giá trị sổ sách 32,533 | |
P/B 3.31 | Beta 0.6 | |
EV/EBIT 14.49 | EV/EBITDA 13.36 | |
Vốn hóa (tỷ) 14,081 (+13) | Slg niêm yết 130,746,071 | |
Slg lưu hành 130,746,071 | Giá cao nhất 52T 116.7 | |
Slg TDCN 7,844,764 | Giá thấp nhất 52T 92.67 | |
Tỷ lệ free-float (%) 6 | Room NN 130,746,071 | |
Tỷ lệ % Room NN 53.69 | Room NN còn lại 60,544,326 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,105.8 | 1,258.5 | 1,534.7 | 1,099.5 | 1,152.6 | 1,228.6 | 1,330.3 | 1,161.7 |
Giá vốn hàng bán | 608.2 | 746 | 881.6 | 584.8 | 591 | 614.4 | 709.4 | 583.4 |
Lợi nhuận gộp | 497.6 | 512.5 | 653.1 | 514.7 | 561.7 | 614.1 | 620.9 | 578.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 45 | 40.7 | 42.6 | 46.8 | 48.7 | 50 | 46.7 | 49.8 |
Lợi nhuận tài chính | 15.8 | 17.6 | 27.5 | 28.3 | 37.7 | 33.5 | 11.3 | 7.5 |
Chi phí bán hàng | 225.2 | 191.8 | 297.1 | 254.3 | 239.1 | 187.9 | 287.6 | 225.2 |
Lợi nhuận khác | -5.5 | 0.2 | -6.5 | -11.3 | -1.6 | -0.6 | -8 | -1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 212.9 | 250 | 292.6 | 187.4 | 289.2 | 390.6 | 263.2 | 289.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 192.5 | 222.2 | 261.1 | 166.1 | 263.3 | 361 | 236.2 | 262.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.4 | 17.7 | 17 | 15.1 | 22.8 | 29.4 | 17.8 | 22.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.