Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
110.10 -0.80 (-0.72%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHG | 29,700 | |
KL MUA chủ động | 9,200 | M |
KL BÁN chủ động | 19,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 400 | |
KL Khớp phiên ATC | 900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 72 90% | 17 21.25% | 53 66.25% | 2 2.5% | 18,600 63.05% | 4,300 14.58% | 13,000 44.07% | 1,300 4.41% |
1K-10K | 8 10% | 4 5% | 4 5% | 0 0% | 10,900 36.95% | 4,900 16.61% | 6,000 20.34% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:49 | B | 110 | -0.90 | 100 |
14:45:01 | - | 110.1 | -0.80 | 900 |
13:50:49 | B | 109.6 | -1.30 | 2,600 |
13:50:49 | B | 109.7 | -1.20 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 110.1 | -0.8 -0.72% | 3.19 | 29,700 |
19/12/2024 | 110.9 | -0.9 -0.81% | 3.34 | 30,100 |
18/12/2024 | 111.8 | 4.3 +4.00% | 15.46 | 139,400 |
17/12/2024 | 107.5 | 0.5 +0.47% | 1.61 | 15,000 |
16/12/2024 | 107 | -0.5 -0.47% | 2.05 | 19,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 89,400 | 91,900 | 432 | 335 |
19/12/24 | 95,400 | 117,100 | 440 | 389 |
18/12/24 | 302,100 | 299,200 | 574 | 479 |
17/12/24 | 57,800 | 57,800 | 404 | 375 |
16/12/24 | 48,100 | 56,300 | 356 | 427 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)