Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.20 +2.40 (+6.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHC | 2,404,900 | |
KL MUA chủ động | 1,373,600 | M |
KL BÁN chủ động | 945,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 81,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 344 47.19% | 193 26.47% | 150 20.58% | 1 0.14% | 109,400 4.68% | 64,500 2.76% | 44,500 1.9% | 400 0.02% |
1K-10K | 334 45.82% | 199 27.3% | 133 18.24% | 2 0.27% | 903,300 38.65% | 586,600 25.1% | 310,800 13.3% | 5,900 0.25% |
10K-50K | 42 5.76% | 30 4.12% | 12 1.65% | 0 0% | 720,900 30.85% | 488,700 20.91% | 232,200 9.94% | 0 0% |
50K-200K | 9 1.23% | 3 0.41% | 5 0.69% | 1 0.14% | 603,500 25.82% | 234,300 10.03% | 287,400 12.3% | 81,800 3.5% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:32 | M | 38 | +2.20 | 500 |
14:27:41 | M | 38.15 | +2.35 | 1,700 |
14:29:35 | M | 38.15 | +2.35 | 1,000 |
14:28:52 | M | 38.15 | +2.35 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 38.2 | 2.4 +6.70% | 90.86 | 2,404,900 |
20/12/2024 | 35.8 | 0.55 +1.56% | 12.83 | 359,700 |
19/12/2024 | 35.25 | 0 0.00% | 9.26 | 263,600 |
18/12/2024 | 35.25 | 0.45 +1.29% | 8.01 | 229,300 |
17/12/2024 | 34.8 | -0.3 -0.85% | 4.13 | 118,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,411,600 | 2,830,500 | 2,523 | 3,597 |
20/12/24 | 752,900 | 660,800 | 1,491 | 1,872 |
19/12/24 | 659,100 | 590,700 | 1,547 | 2,016 |
18/12/24 | 602,600 | 774,300 | 1,205 | 3,240 |
17/12/24 | 301,100 | 327,600 | 901 | 1,671 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)