Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DHC - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
38.10 -0.40 (-1.04%)
(Dong Hai Joint Stock Company of Bentre)
KL: 85,300 CP
Cập nhật lúc 14:44:39 01/12
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:37 | 38.25 | -0.25 | 2,000 | M |
14:26:07 | 38.3 | -0.20 | 200 | M |
14:18:58 | 38.3 | -0.20 | 100 | B |
14:22:52 | 38.1 | -0.40 | 200 | B |
14:22:42 | 38.15 | -0.35 | 100 | B |
14:25:00 | 38.1 | -0.40 | 100 | B |
14:16:07 | 38 | -0.50 | 100 | M |
14:29:13 | 38.25 | -0.25 | 900 | M |
14:11:38 | 38 | -0.50 | 100 | B |
14:11:51 | 38 | -0.50 | 500 | M |
14:12:41 | 38 | -0.50 | 2,100 | M |
13:58:13 | 38 | -0.50 | 100 | M |
13:57:15 | 38 | -0.50 | 100 | M |
14:45:00 | 38.1 | -0.40 | 7,000 | - |
14:18:45 | 38.3 | -0.20 | 100 | B |
14:06:03 | 38.1 | -0.40 | 2,000 | M |
14:06:15 | 38.1 | -0.40 | 100 | B |
14:18:26 | 38.3 | -0.20 | 3,600 | M |
13:46:41 | 37.95 | -0.55 | 300 | M |
14:05:14 | 38.05 | -0.45 | 2,500 | M |
EPS năm 2023 4,714 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 3,929 | KLGD 10 phiên 147,370 | |
EPS pha loãng 3,929 | ROE 4QGN 17.38 | |
ROA 4QGN 10.91 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.54 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 3,067 (+0) | Slg niêm yết 80,493,048 | |
Slg lưu hành 80,493,048 | Giá cao nhất 52T 47.06 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 27.24 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 40,246,524 | |
Tỷ lệ % Room NN 34.92 | Room NN còn lại 12,137,792 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q3/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,240 | 2,443 | 75.4% |
Lợi nhuận trước thuế | 375 | 270.6 | 72.17% |
Lợi nhuận sau thuế | 300 | 234.1 | 78.02% |
Tiêu đề | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 | Q4/21 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 794.4 | 801 | 847.6 | 945.9 | 970.4 | 993.5 | 1,032 | 1,118.8 |
Giá vốn hàng bán | 687.5 | 663.6 | 700.8 | 826.7 | 844.9 | 820.7 | 840.9 | 988.5 |
Lợi nhuận gộp | 106.9 | 137.4 | 146.8 | 119.2 | 125.5 | 172.8 | 191.1 | 130.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 13.5 | 17.2 | 17.3 | 12.6 | 12.9 | 17.4 | 18.5 | 11.6 |
Lợi nhuận tài chính | -9.6 | -4.2 | -2.2 | 1.3 | -11.8 | -8 | -2.8 | 0.5 |
Chi phí bán hàng | 25.9 | 25.2 | 28.6 | 32.7 | 30.3 | 24.8 | 31.5 | 38.5 |
Lợi nhuận khác | 2.3 | 4 | 2.5 | 3.7 | 1 | 0.4 | 0.4 | 1.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 64.2 | 106.9 | 99.5 | 96 | 73.7 | 130.5 | 135.4 | 99.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 55.9 | 92 | 86.1 | 82.2 | 64.5 | 113.6 | 117.9 | 92.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7 | 11.5 | 10.2 | 8.7 | 6.6 | 11.4 | 11.4 | 8.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
01/12/2023 | 38.1 | -0.4 -1.04% | 3.25 | 85,300 |
30/11/2023 | 38.5 | -0.35 -0.90% | 4.15 | 107,500 |
29/11/2023 | 38.85 | 0.7 +1.83% | 4.08 | 105,300 |
28/11/2023 | 38.15 | 0.1 +0.26% | 5.53 | 146,900 |
27/11/2023 | 38.05 | -1.1 -2.81% | 6.03 | 165,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/12/23 | 150,900 | 215,800 | 459 | 656 |
30/11/23 | 176,200 | 228,600 | 603 | 1,160 |
29/11/23 | 240,800 | 234,300 | 905 | 997 |
28/11/23 | 317,600 | 323,500 | 644 | 1,203 |
27/11/23 | 300,700 | 319,300 | 558 | 768 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
01/12/23 | 38.10 | 8,100 | 12,500 | -4,400 | 0.31 | 0.48 | -0.17 |
30/11/23 | 38.50 | 100 | 11,900 | -11,800 | 0 | 0.46 | -0.46 |
29/11/23 | 38.85 | 1,000 | 5,700 | -4,700 | 0.04 | 0.22 | -0.18 |
28/11/23 | 38.15 | 400 | 9,600 | -9,200 | 0.02 | 0.36 | -0.35 |
27/11/23 | 38.05 | 2,200 | 20,620 | -18,420 | 0.08 | 0.79 | -0.71 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.