Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DHC: Khuyến nghị KHẢ QUAN với giá mục tiêu 37,400 đồng/cổ phiếu
Nguồn: Vietcap
Ngày phát hành: 11/09/2024
34.45 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 34.45 | 0.00 | 13,400 | - |
14:29:32 | 34.5 | +0.05 | 100 | M |
14:28:00 | 34.45 | 0.00 | 1,900 | B |
14:27:56 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
14:27:42 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
14:27:19 | 34.45 | 0.00 | 22,300 | M |
14:27:19 | 34.45 | 0.00 | 4,700 | M |
14:26:22 | 34.45 | 0.00 | 500 | M |
14:25:25 | 34.45 | 0.00 | 3,000 | M |
14:25:06 | 34.45 | 0.00 | 2,700 | M |
14:12:47 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
14:11:54 | 34.45 | 0.00 | 300 | M |
14:06:42 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
13:56:29 | 34.45 | 0.00 | 1,000 | M |
13:54:13 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
13:53:08 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
13:36:31 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
13:36:28 | 34.45 | 0.00 | 100 | M |
13:36:10 | 34.45 | 0.00 | 500 | M |
13:35:40 | 34.45 | 0.00 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 3,843 | P/E 4QGN 10.35 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,330 | KLGD 10 phiên 101,840 | |
EPS pha loãng 3,330 | ROE 4QGN 14.14 | |
ROA 4QGN 8.8 | Giá trị sổ sách 24,253 | |
P/B 1.42 | Beta 0.67 | |
EV/EBIT 9.74 | EV/EBITDA 7.58 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,773 (+0) | Slg niêm yết 80,493,048 | |
Slg lưu hành 80,493,048 | Giá cao nhất 52T 44.95 | |
Slg TDCN 56,345,133 | Giá thấp nhất 52T 34.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 40,246,524 | |
Tỷ lệ % Room NN 39.28 | Room NN còn lại 8,626,582 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 896.4 | 1,016.1 | 810.8 | 815.9 | 794.4 | 801 | 847.6 | 945.9 |
Giá vốn hàng bán | 782.3 | 905.9 | 706.7 | 703.4 | 687.5 | 663.6 | 700.8 | 826.7 |
Lợi nhuận gộp | 114.1 | 110.1 | 104.1 | 112.4 | 106.9 | 137.4 | 146.8 | 119.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.7 | 10.8 | 12.8 | 13.8 | 13.5 | 17.2 | 17.3 | 12.6 |
Lợi nhuận tài chính | 9.5 | -5.7 | -4.5 | 2.1 | -9.6 | -4.2 | -2.2 | 1.3 |
Chi phí bán hàng | 28.4 | 28.6 | 27.6 | 28.3 | 25.9 | 25.2 | 28.6 | 32.7 |
Lợi nhuận khác | 4 | 3.4 | 1.4 | 0.9 | 2.3 | 4 | 2.5 | 3.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 89.8 | 69.9 | 63.4 | 87.5 | 64.2 | 106.9 | 99.5 | 96 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 77 | 60.5 | 55.6 | 75 | 55.9 | 92 | 86.1 | 82.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.6 | 6 | 6.9 | 9.2 | 7 | 11.5 | 10.2 | 8.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.