Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


44.00 -0.70 (-1.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DGW | 2,631,500 | |
KL MUA chủ động | 757,800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,873,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 588 56.32% | 390 37.36% | 198 18.97% | 0 0% | 177,400 7.62% | 106,700 4.58% | 70,700 3.04% | 0 0% |
1K-10K | 401 38.41% | 174 16.67% | 224 21.46% | 3 0.29% | 1,066,700 45.82% | 385,900 16.58% | 664,700 28.55% | 16,100 0.69% |
10K-50K | 53 5.08% | 14 1.34% | 39 3.74% | 0 0% | 743,500 31.93% | 242,600 10.42% | 500,900 21.51% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.1% | 0 0% | 1 0.1% | 0 0% | 109,600 4.71% | 0 0% | 109,600 4.71% | 0 0% |
>=200K | 1 0.1% | 0 0% | 0 0% | 1 0.1% | 231,000 9.92% | 0 0% | 0 0% | 231,000 9.92% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 44 | -0.70 | 81,300 |
14:45:00 | - | 44 | -0.70 | 154,700 |
14:29:57 | M | 43.95 | -0.75 | 1,200 |
14:29:51 | M | 43.95 | -0.75 | 100 |
14:29:50 | M | 43.95 | -0.75 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 44 | -0.7 -1.57% | 115.88 | 2,631,500 |
10/07/2025 | 44.7 | 0.5 +1.13% | 211.05 | 4,696,100 |
09/07/2025 | 44.2 | 0.05 +0.11% | 102.52 | 2,335,200 |
08/07/2025 | 44.15 | 0.1 +0.23% | 94.45 | 2,141,900 |
07/07/2025 | 44.05 | 0.25 +0.57% | 102.76 | 2,353,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)