Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
41.35 +0.25 (+0.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DGW | 789,000 | |
KL MUA chủ động | 335,000 | M |
KL BÁN chủ động | 405,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 43,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 391 63.27% | 236 38.19% | 151 24.43% | 4 0.65% | 123,500 15.95% | 79,300 10.24% | 43,600 5.63% | 600 0.08% |
1K-10K | 218 35.28% | 116 18.77% | 101 16.34% | 1 0.16% | 505,200 65.25% | 246,000 31.77% | 254,200 32.83% | 5,000 0.65% |
10K-50K | 9 1.46% | 1 0.16% | 7 1.13% | 1 0.16% | 145,500 18.79% | 10,000 1.29% | 91,800 11.86% | 43,700 5.64% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:49 | B | 41.35 | +0.25 | 6,500 |
14:29:14 | B | 41.3 | +0.20 | 1,000 |
14:27:44 | B | 41.35 | +0.25 | 1,000 |
14:26:43 | B | 41.35 | +0.25 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 41.35 | 0.25 +0.61% | 30.69 | 789,000 |
19/12/2024 | 41.1 | -0.6 -1.44% | 63.35 | 1,542,700 |
18/12/2024 | 41.7 | 0 0.00% | 54.08 | 1,306,200 |
17/12/2024 | 41.7 | 0.7 +1.71% | 28.1 | 676,800 |
16/12/2024 | 41 | -0.4 -0.97% | 49.69 | 1,208,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 805,900 | 809,200 | 837 | 1,082 |
19/12/24 | 3,372,100 | 2,770,700 | 994 | 1,543 |
18/12/24 | 2,630,100 | 2,823,100 | 1,010 | 1,624 |
17/12/24 | 1,989,600 | 1,671,900 | 1,233 | 1,133 |
16/12/24 | 2,501,200 | 2,233,700 | 865 | 2,047 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)