Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


102.10 -0.50 (-0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DGC | 1,984,400 | |
KL MUA chủ động | 760,800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,223,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 637 60.49% | 299 28.4% | 336 31.91% | 2 0.19% | 202,900 10.81% | 94,000 5.01% | 108,300 5.77% | 600 0.03% |
1K-10K | 382 36.28% | 171 16.24% | 210 19.94% | 1 0.09% | 927,500 49.41% | 391,900 20.88% | 527,800 28.12% | 7,800 0.42% |
10K-50K | 31 2.94% | 10 0.95% | 21 1.99% | 0 0% | 507,500 27.04% | 179,400 9.56% | 328,100 17.48% | 0 0% |
50K-200K | 3 0.28% | 0 0% | 1 0.09% | 2 0.19% | 239,200 12.74% | 0 0% | 79,800 4.25% | 159,400 8.49% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 102.1 | -0.50 | 31,200 |
14:45:00 | - | 102.1 | -0.50 | 71,000 |
14:45:00 | - | 102.1 | -0.50 | 300 |
14:45:00 | - | 102.1 | -0.50 | 200 |
14:45:00 | - | 102.1 | -0.50 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:38:38 | DGC | 100 | 220,000 | 22,000,000,000 | 22,000,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/07/2025 | 102.1 | -0.5 -0.49% | 204.18 | 1,984,400 |
08/07/2025 | 102.6 | 0.4 +0.39% | 194.59 | 1,911,400 |
07/07/2025 | 102.2 | 0.2 +0.20% | 244.9 | 2,413,500 |
04/07/2025 | 102 | -1 -0.97% | 143.65 | 1,406,100 |
03/07/2025 | 103 | 1.2 +1.18% | 354.32 | 3,443,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)