Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
116.20 -0.80 (-0.68%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DGC | 457,600 | |
KL MUA chủ động | 169,000 | M |
KL BÁN chủ động | 285,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 195 60.19% | 121 37.35% | 74 22.84% | 0 0% | 54,800 11.99% | 30,100 6.58% | 24,700 5.4% | 0 0% |
1K-10K | 121 37.35% | 51 15.74% | 67 20.68% | 3 0.93% | 300,300 65.7% | 111,600 24.41% | 181,900 39.79% | 6,800 1.49% |
10K-50K | 8 2.47% | 3 0.93% | 5 1.54% | 0 0% | 102,000 22.31% | 30,000 6.56% | 72,000 15.75% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:29 | B | 116.2 | -0.80 | 1,000 |
11:29:04 | M | 116.3 | -0.70 | 1,000 |
11:28:58 | M | 116.3 | -0.70 | 300 |
11:28:45 | M | 116.3 | -0.70 | 1,000 |
11:28:26 | M | 116.3 | -0.70 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
30/12/2024 | 116.2 | -0.8 -0.68% | 53.23 | 457,600 |
27/12/2024 | 117 | -0.6 -0.51% | 197.58 | 1,688,000 |
26/12/2024 | 117.6 | -1.4 -1.18% | 108.4 | 917,100 |
25/12/2024 | 119 | 0.5 +0.42% | 251.36 | 2,125,900 |
24/12/2024 | 118.5 | 2 +1.72% | 453.33 | 3,854,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 2,802,600 | 3,712,900 | 1,207 | 1,725 |
26/12/24 | 1,993,900 | 3,968,300 | 1,032 | 1,734 |
25/12/24 | 3,946,500 | 5,399,400 | 1,261 | 1,376 |
24/12/24 | 5,985,000 | 6,830,800 | 1,876 | 1,242 |
23/12/24 | 3,386,400 | 4,338,000 | 1,640 | 1,285 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)