Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
109.90 +0.10 (+0.09%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DGC | 846,900 | |
KL MUA chủ động | 296,100 | M |
KL BÁN chủ động | 403,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 700 | |
KL Khớp phiên ATC | 146,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 498 71.24% | 196 28.04% | 299 42.78% | 3 0.43% | 161,600 19.25% | 61,100 7.28% | 99,400 11.84% | 1,100 0.13% |
1K-10K | 199 28.47% | 96 13.73% | 103 14.74% | 0 0% | 521,600 62.12% | 242,100 28.84% | 279,500 33.29% | 0 0% |
10K-50K | 1 0.14% | 0 0% | 1 0.14% | 0 0% | 10,000 1.19% | 0 0% | 10,000 1.19% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.14% | 0 0% | 0 0% | 1 0.14% | 146,400 17.44% | 0 0% | 0 0% | 146,400 17.44% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 109.9 | +0.10 | 146,400 |
14:29:50 | M | 109.5 | -0.30 | 1,500 |
14:29:44 | B | 109.4 | -0.40 | 100 |
14:29:41 | M | 109.5 | -0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:43:17 | DGC | 109 | 20,000 | 2,180,000,000 | 2,180,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/12/2024 | 109.9 | 0.1 +0.09% | 92.66 | 846,900 |
02/12/2024 | 109.8 | 0.3 +0.27% | 108.1 | 986,500 |
29/11/2024 | 109.5 | 1.8 +1.67% | 229.44 | 2,099,600 |
28/11/2024 | 107.7 | 0.8 +0.75% | 86.03 | 801,700 |
27/11/2024 | 106.9 | 0.2 +0.19% | 117.11 | 1,091,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/12/24 | 876,800 | 929,600 | 820 | 1,198 |
02/12/24 | 1,711,800 | 2,201,500 | 865 | 1,058 |
29/11/24 | 3,316,300 | 4,103,100 | 1,702 | 862 |
28/11/24 | 1,616,900 | 1,778,500 | 1,218 | 917 |
27/11/24 | 1,774,300 | 2,366,400 | 855 | 1,027 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)