Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DDV_NẮM GIỮ_TP 20,000 VND_Chờ ngày nắng về_BSC
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 16/06/2024
18.80 +0.60 (+3.30%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:57:46 | 18.7 | +0.50 | 10,000 | B |
14:57:38 | 18.7 | +0.50 | 1,000 | B |
14:57:22 | 18.7 | +0.50 | 5,000 | B |
14:57:00 | 18.7 | +0.50 | 2,000 | B |
14:56:58 | 18.7 | +0.50 | 500 | B |
14:38:39 | 18.7 | +0.50 | 1,000 | M |
14:35:54 | 18.7 | +0.50 | 5,000 | M |
14:34:43 | 18.7 | +0.50 | 100 | M |
14:34:20 | 18.7 | +0.50 | 1,000 | M |
14:50:53 | 18.7 | +0.50 | 500 | M |
14:49:24 | 18.6 | +0.40 | 500 | B |
14:42:37 | 18.6 | +0.40 | 10,000 | B |
14:42:02 | 18.6 | +0.40 | 200 | B |
14:40:27 | 18.6 | +0.40 | 200 | B |
14:45:59 | 18.6 | +0.40 | 1,900 | B |
14:45:08 | 18.7 | +0.50 | 5,000 | M |
14:44:57 | 18.7 | +0.50 | 2,000 | M |
14:44:37 | 18.7 | +0.50 | 2,000 | M |
14:44:02 | 18.6 | +0.40 | 2,500 | B |
14:43:22 | 18.6 | +0.40 | 2,000 | B |
EPS năm 2024 472 | P/E 4QGN 15.72 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,185 | KLGD 10 phiên 1,377,882 | |
EPS pha loãng 1,185 | ROE 4QGN 10.12 | |
ROA 4QGN 8.42 | Giá trị sổ sách 11,766 | |
P/B 1.58 | Beta 1.64 | |
EV/EBIT 49.47 | EV/EBITDA 9.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,747 (+24) | Slg niêm yết 146,109,900 | |
Slg lưu hành 146,109,900 | Giá cao nhất 52T 23.12 | |
Slg TDCN 58,443,960 | Giá thấp nhất 52T 9.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 71,593,851 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.64 | Room NN còn lại 6,372,255.1 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 754.6 | 936.2 | 777.5 | 835.4 | 822.6 | 814.4 | 737.1 | 807.6 |
Giá vốn hàng bán | 687.7 | 825.9 | 709.5 | 713.9 | 757.8 | 779.8 | 695.6 | 782.8 |
Lợi nhuận gộp | 66.9 | 110.3 | 68 | 121.6 | 64.8 | 34.6 | 41.5 | 24.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 8.9 | 11.8 | 8.7 | 14.6 | 7.9 | 4.3 | 5.6 | 3.1 |
Lợi nhuận tài chính | 3.7 | 16.4 | 7.4 | 16.1 | 18.2 | 5.2 | 5.8 | 6.1 |
Chi phí bán hàng | 21.3 | 18.9 | 23 | 30.1 | 48.7 | 16.2 | 23.8 | 15.7 |
Lợi nhuận khác | -0.1 | 0 | 0.1 | -0 | -0.4 | -2 | 0 | -0.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 25.5 | 80.3 | 32.6 | 70.9 | 9 | 1.4 | 0.7 | 8.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 20.3 | 64 | 26.4 | 62.5 | 6.8 | 0.9 | 0.1 | 7.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.7 | 6.8 | 3.4 | 7.5 | 0.8 | 0.1 | 0 | 0.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.