Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DDG - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
3.30 0.00 (0.00%)
(Indochine Import Export Industrial Investment Joint Stock Company)
KL: 344,200 CP
Cập nhật lúc 15:02:54 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 3.3 | 0.00 | 39,800 | - |
13:22:15 | 3.3 | 0.00 | 1,000 | B |
13:40:40 | 3.3 | 0.00 | 500 | M |
14:21:47 | 3.3 | 0.00 | 100 | M |
14:22:33 | 3.2 | -0.10 | 7,900 | B |
14:22:16 | 3.3 | 0.00 | 100 | M |
14:22:00 | 3.2 | -0.10 | 300 | B |
14:16:41 | 3.3 | 0.00 | 100 | M |
14:12:31 | 3.2 | -0.10 | 100 | B |
13:47:03 | 3.3 | 0.00 | 700 | M |
14:08:54 | 3.3 | 0.00 | 400 | M |
14:09:55 | 3.3 | 0.00 | 500 | M |
13:46:40 | 3.3 | 0.00 | 5,000 | M |
14:06:26 | 3.2 | -0.10 | 200 | B |
13:07:44 | 3.3 | 0.00 | 400 | B |
13:58:45 | 3.2 | -0.10 | 100 | B |
13:45:36 | 3.3 | 0.00 | 100 | M |
13:47:13 | 3.3 | 0.00 | 500 | M |
13:35:27 | 3.2 | -0.10 | 200 | B |
13:00:02 | 3.3 | 0.00 | 1,000 | B |
EPS năm 2023 -3,240 | P/E 4QGN -1.72 | |
EPS 4 quý gần nhất -3,191 | KLGD 10 phiên 640,574 | |
EPS pha loãng -3,191 | ROE 4QGN -30.98 | |
ROA 4QGN -12.09 | Giá trị sổ sách 9,606 | |
P/B 0.57 | Beta 1.63 | |
EV/EBIT 34.11 | EV/EBITDA 9.84 | |
Vốn hóa (tỷ) 263 (+0) | Slg niêm yết 59,839,886 | |
Slg lưu hành 79,839,886 | Giá cao nhất 52T 11 | |
Slg TDCN 79,839,886 | Giá thấp nhất 52T 3.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 39,919,943 | |
Tỷ lệ % Room NN 60.52 | Room NN còn lại 3,702,389.3 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,080 | 653.6 | 60.52% |
Lợi nhuận trước thuế | 15 | -190.1 | -1,267.17% |
Lợi nhuận sau thuế | 12 | -191.9 | -1,599.31% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 126.4 | 177.8 | 190 | 159.4 | 282.2 | 270.1 | 248.7 | 173.5 |
Giá vốn hàng bán | 107.5 | 165.6 | 186.3 | 147.6 | 237.6 | 234.6 | 201.8 | 147.3 |
Lợi nhuận gộp | 18.9 | 12.1 | 3.7 | 11.8 | 44.6 | 35.5 | 46.9 | 26.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.9 | 6.8 | 5.4 | 7.4 | 15.8 | 13.2 | 19 | 15.1 |
Lợi nhuận tài chính | -15.2 | -19.3 | -191.3 | -4.4 | -30.5 | -11.6 | -17.9 | -6.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | 3.3 | 3.3 | 3.3 | 2.5 | 2.1 | 0 |
Lợi nhuận khác | 2.1 | 11.1 | -4.6 | -0.2 | -3.9 | -0.5 | -0.5 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.3 | 1.3 | -192.1 | 0.4 | 3 | 16.7 | 20.9 | 16.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.1 | 1.2 | -193.5 | 0.2 | 1.5 | 13.3 | 17.2 | 13.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.1 | 0.7 | -101.4 | 0.1 | 0.5 | 4.9 | 8.1 | 8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 3.3 | 0 0.00% | 1.14 | 344,200 |
25/04/2024 | 3.3 | -0.1 -2.94% | 1.38 | 405,200 |
24/04/2024 | 3.4 | 0 0.00% | 1.39 | 493,800 |
23/04/2024 | 3.4 | -0.1 -2.86% | 1.27 | 368,600 |
22/04/2024 | 3.5 | 0.3 +9.37% | 3.35 | 974,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 693,900 | 1,777,000 | 2,253 | 7,165 |
24/04/24 | 894,700 | 1,599,300 | 2,499 | 5,671 |
23/04/24 | 630,900 | 1,601,600 | 2,183 | 5,068 |
22/04/24 | 1,370,200 | 974,000 | 2,318 | 2,907 |
19/04/24 | 743,400 | 918,700 | 2,193 | 3,575 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 3.30 | 0 | 3,000 | -3,000 | 0 | 0.01 | -- |
25/04/24 | 3.30 | 3,700 | 4,000 | -300 | 0.01 | 0.01 | -0 |
24/04/24 | 3.40 | 29,600 | 100 | +29,500 | 0.1 | 0 | 0.1 |
23/04/24 | 3.40 | 0 | 37,300 | -37,300 | 0 | 0.13 | -- |
22/04/24 | 3.50 | 7,600 | 0 | +7,600 | 0.03 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.