Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.80 +0.10 (+3.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DDG | 16,400 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 15,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 50% | 3 37.5% | 1 12.5% | 0 0% | 1,100 6.71% | 600 3.66% | 500 3.05% | 0 0% |
1K-10K | 4 50% | 0 0% | 4 50% | 0 0% | 15,300 93.29% | 0 0% | 15,300 93.29% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:15:24 | M | 2.8 | +0.10 | 200 |
09:58:47 | B | 2.7 | 0.00 | 4,500 |
09:53:54 | M | 2.8 | +0.10 | 300 |
09:40:19 | B | 2.7 | 0.00 | 2,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.8 | 0.1 +3.70% | 0.04 | 16,400 |
20/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.76 | 283,000 |
19/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.77 | 285,400 |
18/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.41 | 151,000 |
17/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.15 | 57,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 735,700 | 1,203,600 | 3,852 | 6,800 |
19/12/24 | 705,900 | 1,300,400 | 4,128 | 6,438 |
18/12/24 | 496,600 | 875,600 | 2,331 | 5,307 |
17/12/24 | 470,200 | 1,157,600 | 2,885 | 6,224 |
16/12/24 | 549,700 | 1,185,900 | 2,762 | 6,113 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)