Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.45 +0.10 (+0.88%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DC4 | 332,100 | |
| KL MUA chủ động | 113,000 | M |
| KL BÁN chủ động | 219,100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 29 30.53% | 17 17.89% | 12 12.63% | 0 0% | 8,900 3% | 6,100 2.06% | 2,800 0.94% | 0 0% |
1K-10K | 53 55.79% | 26 27.37% | 27 28.42% | 0 0% | 117,400 39.58% | 59,600 20.09% | 57,800 19.49% | 0 0% |
10K-50K | 13 13.68% | 3 3.16% | 8 8.42% | 2 2.11% | 170,300 57.42% | 40,000 13.49% | 103,800 35% | 26,500 8.93% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 11.45 | +0.10 | 11,000 |
14:25:02 | M | 11.5 | +0.15 | 1,000 |
14:23:22 | B | 11.45 | +0.10 | 2,000 |
14:14:57 | B | 11.45 | +0.10 | 200 |
14:12:16 | B | 11.45 | +0.10 | 1,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 11.45 | 0.1 +0.88% | 3.81 | 332,100 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 11.35 | -0.05 -0.44% | 1.75 | 153,300 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 11.4 | 0.2 +1.79% | 2.1 | 184,100 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 11.2 | 0.05 +0.45% | 1.93 | 171,900 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 11.15 | -0.2 -1.76% | 2.61 | 232,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)