Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.25 -1.05 (-6.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DC4 | 1,545,100 | |
KL MUA chủ động | 821,300 | M |
KL BÁN chủ động | 716,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL Khớp phiên ATC | 6,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 218 48.88% | 187 41.93% | 29 6.5% | 2 0.45% | 68,800 4.52% | 59,100 3.89% | 9,300 0.61% | 400 0.03% |
1K-10K | 191 42.83% | 134 30.04% | 55 12.33% | 2 0.45% | 583,300 38.35% | 400,600 26.34% | 174,500 11.47% | 8,200 0.54% |
10K-50K | 32 7.17% | 20 4.48% | 12 2.69% | 0 0% | 537,700 35.35% | 281,900 18.53% | 255,800 16.82% | 0 0% |
50K-200K | 5 1.12% | 1 0.22% | 4 0.9% | 0 0% | 331,200 21.78% | 70,400 4.63% | 260,800 17.15% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:27 | M | 14.25 | -1.05 | 100 |
14:22:56 | M | 14.25 | -1.05 | 3,000 |
14:24:20 | M | 14.25 | -1.05 | 300 |
14:28:13 | M | 14.25 | -1.05 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 14.25 | -1.05 -6.86% | 22.52 | 1,545,100 |
05/12/2024 | 15.3 | 0.6 +4.08% | 7.66 | 512,800 |
04/12/2024 | 14.7 | -0.65 -4.23% | 10.12 | 676,400 |
03/12/2024 | 15.35 | 0.05 +0.33% | 6.86 | 449,400 |
02/12/2024 | 15.3 | 0.15 +0.99% | 6.85 | 450,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 1,545,100 | 2,048,400 | 4,098 | 3,257 |
05/12/24 | 1,473,700 | 1,065,700 | 2,019 | 2,550 |
04/12/24 | 1,184,700 | 1,329,900 | 1,911 | 3,358 |
03/12/24 | 1,232,300 | 1,106,400 | 1,867 | 2,459 |
02/12/24 | 1,170,400 | 1,234,600 | 1,795 | 2,229 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)