Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.80 -0.05 (-0.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CTS | 193,200 | |
KL MUA chủ động | 73,800 | M |
KL BÁN chủ động | 99,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 20,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 111 67.68% | 56 34.15% | 53 32.32% | 2 1.22% | 30,600 15.84% | 16,000 8.28% | 14,200 7.35% | 400 0.21% |
1K-10K | 51 31.1% | 20 12.2% | 31 18.9% | 0 0% | 128,300 66.41% | 43,500 22.52% | 84,800 43.89% | 0 0% |
10K-50K | 2 1.22% | 1 0.61% | 0 0% | 1 0.61% | 34,300 17.75% | 14,100 7.3% | 0 0% | 20,200 10.46% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 35.8 | -0.05 | 20,200 |
14:29:49 | B | 35.85 | 0.00 | 100 |
14:29:36 | M | 35.85 | 0.00 | 200 |
14:27:50 | M | 35.85 | 0.00 | 2,000 |
14:27:19 | M | 35.85 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 35.8 | -0.05 -0.14% | 6.92 | 193,200 |
25/12/2024 | 35.85 | 0.65 +1.85% | 29.7 | 825,600 |
24/12/2024 | 35.2 | -0.2 -0.56% | 15.09 | 428,000 |
23/12/2024 | 35.4 | 0 0.00% | 8.69 | 245,100 |
20/12/2024 | 35.4 | -0.15 -0.42% | 11.42 | 346,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 238,500 | 211,700 | 874 | 645 |
25/12/24 | 1,637,700 | 2,425,300 | 1,483 | 1,697 |
24/12/24 | 837,600 | 1,085,300 | 1,046 | 1,852 |
23/12/24 | 783,100 | 791,900 | 1,132 | 1,688 |
20/12/24 | 786,500 | 910,600 | 1,221 | 1,975 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)