Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
45.00 +2.00 (+4.65%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSV | 4,048,700 | |
KL MUA chủ động | 2,435,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,223,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 12,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 378,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 899 59.46% | 623 41.2% | 271 17.92% | 5 0.33% | 348,300 8.76% | 248,600 6.26% | 97,600 2.46% | 2,100 0.05% |
1K-10K | 532 35.19% | 295 19.51% | 235 15.54% | 2 0.13% | 1,629,200 40.99% | 942,900 23.73% | 672,300 16.92% | 14,000 0.35% |
10K-50K | 76 5.03% | 48 3.17% | 27 1.79% | 1 0.07% | 1,271,500 31.99% | 823,200 20.71% | 435,900 10.97% | 12,400 0.31% |
50K-200K | 4 0.26% | 4 0.26% | 0 0% | 0 0% | 346,900 8.73% | 346,900 8.73% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.07% | 0 0% | 0 0% | 1 0.07% | 378,300 9.52% | 0 0% | 0 0% | 378,300 9.52% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:24 | B | 44.6 | +1.60 | 4,500 |
14:25:24 | B | 44.6 | +1.60 | 1,000 |
14:25:21 | M | 44.65 | +1.65 | 100 |
14:25:12 | B | 44.6 | +1.60 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 45 | 2 +4.65% | 162.28 | 4,048,700 |
19/12/2024 | 43 | 1 +2.38% | 244.13 | 5,651,300 |
18/12/2024 | 42 | 0.7 +1.69% | 58.01 | 1,395,300 |
17/12/2024 | 41.3 | 0.1 +0.24% | 77.03 | 1,846,600 |
16/12/2024 | 41.2 | 0.65 +1.60% | 65.34 | 1,595,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,065,900 | 4,279,200 | 2,983 | 2,523 |
19/12/24 | 10,643,000 | 11,569,000 | 2,185 | 2,260 |
18/12/24 | 2,919,800 | 3,188,500 | 1,619 | 1,869 |
17/12/24 | 4,063,300 | 5,325,800 | 2,142 | 2,153 |
16/12/24 | 3,800,700 | 3,638,900 | 1,843 | 1,900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)