Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CNC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 33.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 33.4 | 0.2 +0.60% | 0.24 | 7,300 |
19/12/2024 | 33.2 | -0.2 -0.60% | 0.04 | 1,300 |
18/12/2024 | 34 | 0.6 +1.80% | 0.15 | 4,600 |
17/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.11 | 3,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,900 | 10,900 | 202 | 519 |
19/12/24 | 8,800 | 3,600 | 400 | 277 |
18/12/24 | 10,200 | 9,100 | 319 | 506 |
17/12/24 | 18,500 | 15,500 | 597 | 484 |
16/12/24 | 21,100 | 7,800 | 639 | 289 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)