Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.40 0.00 (0.00%)
# | Q4/20 |
---|---|
Doanh thu | 495 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 495 |
Giá vốn hàng bán | 381.2 |
Lợi nhuận gộp | 113.9 |
Thu nhập tài chính | 0 |
Chi phí tài chính | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 19.5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 54.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 40.2 |
Thu nhập khác | N/A |
Chi phí khác | N/A |
Thu nhập khác, ròng | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 40.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 5.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 5.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 35 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 35 |
EPS Quý | 2,832 |