Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2022 | Cả năm | 568 | 583.42 | 102.71 | 53.75 | 57.24 | 106.49 | 43 | 45.01 | 104.67 |
2021 | Cả năm | 530 | 545.18 | 102.86 | 50.63 | 49.2 | 97.18 | 40.5 | 43.07 | 106.36 |
2020 | 4 | 488 | 495.02 | 101.44 | 35 | 40.2 | 114.85 | 28 | 34.99 | 124.95 |
Luỹ kế | 495.02 | 101.44 | 40.2 | 114.85 | 34.99 | 124.95 | ||||
2019 | 2 | 350 | 0 | 0 | 46.88 | 0 | 0 | 37.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 354.08 | 101.16 | 33.03 | 70.46 | 30.47 | 81.26 |