Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
305.00 -7.40 (-2.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMF | 600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 0 0% | 3 75% | 1 25% | 600 100% | 0 0% | 500 83.33% | 100 16.67% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:36:10 | - | 305 | -7.40 | 300 |
13:56:31 | - | 310 | -2.40 | 100 |
13:44:21 | - | 312 | -0.40 | 100 |
13:44:34 | - | 310 | -2.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 305 | -7.4 -2.37% | 0.18 | 600 |
19/12/2024 | 310 | -11.7 -3.64% | 0.28 | 900 |
18/12/2024 | 320 | -8.2 -2.50% | 0.23 | 700 |
17/12/2024 | 325 | -8.5 -2.55% | 0.46 | 1,400 |
16/12/2024 | 333.5 | 0 0.00% | 0.07 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,700 | 1,300 | 74 | 163 |
19/12/24 | 2,700 | 1,500 | 123 | 125 |
18/12/24 | 1,400 | 1,300 | 64 | 81 |
17/12/24 | 2,300 | 3,300 | 115 | 150 |
16/12/24 | 1,300 | 1,100 | 260 | 183 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)