Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
230.00 0.00 (0.00%)
(Cholimex Food Joint Stock Company)
KL: 2,000 CP
Cập nhật lúc 14:57:47 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:08:31 | 230 | 0.00 | 200 | - |
10:04:48 | 230 | 0.00 | 1,700 | B |
09:47:18 | 230 | 0.00 | 100 | B |
EPS năm 2023 28,643 | P/E 4QGN 6.71 | |
EPS 4 quý gần nhất 27,588 | KLGD 10 phiên 1,053 | |
EPS pha loãng 27,588 | ROE 4QGN 25.42 | |
ROA 4QGN 15.19 | Giá trị sổ sách 114,829 | |
P/B 1.61 | Beta 0.14 | |
EV/EBIT 7.5 | EV/EBITDA 6.7 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,863 (+0) | Slg niêm yết 8,100,000 | |
Slg lưu hành 8,100,000 | Giá cao nhất 52T 225.01 | |
Slg TDCN 810,000 | Giá thấp nhất 52T 152.62 | |
Tỷ lệ free-float (%) 10 | Room NN 3,969,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 46.53 | Room NN còn lại 200,205.6 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,730 | 3,410.5 | 91.44% |
Lợi nhuận trước thuế | 310 | 290 | 93.55% |
Lợi nhuận sau thuế | 248 | 232 | 93.55% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 955.7 | 891.3 | 848 | 715.6 | 860.7 | 862.8 | 807 | 688.5 |
Giá vốn hàng bán | 699.2 | 645.7 | 627.9 | 535.5 | 618.8 | 619.4 | 591.2 | 503.4 |
Lợi nhuận gộp | 256.5 | 245.6 | 220.1 | 180.1 | 242 | 243.4 | 215.8 | 185.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 26.8 | 27.6 | 26 | 25.2 | 28.1 | 28.2 | 26.7 | 26.9 |
Lợi nhuận tài chính | 24.1 | 4.6 | 2.5 | -1.2 | 19.9 | 6.2 | 1.4 | 0.6 |
Chi phí bán hàng | 144.9 | 129.8 | 116.6 | 87.2 | 141.8 | 140.9 | 112 | 100 |
Lợi nhuận khác | 2.2 | 1.1 | 0.8 | 1 | -2.5 | 2.3 | 1.3 | 1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 82.2 | 77.7 | 70 | 60.2 | 71.5 | 74.5 | 70.2 | 60.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 65.7 | 62.1 | 56 | 48.2 | 57.2 | 59.6 | 56.2 | 48.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.9 | 7 | 6.6 | 6.7 | 6.6 | 6.9 | 7 | 7.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 230 | 0 0.00% | 0.46 | 2,000 |
27/03/2024 | 230 | 0 0.00% | 0.46 | 2,000 |
26/03/2024 | 230 | 0 0.00% | 0.46 | 2,000 |
25/03/2024 | 230 | 10 +4.55% | 0.46 | 2,000 |
22/03/2024 | 220 | -5 -2.22% | 0.15 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 2,600 | 2,200 | 520 | 440 |
27/03/24 | 2,300 | 3,500 | 460 | 389 |
26/03/24 | 3,500 | 3,000 | 389 | 500 |
25/03/24 | 2,600 | 4,100 | 371 | 513 |
22/03/24 | 2,400 | 3,100 | 400 | 620 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 230.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 230.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 230.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 230.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 220.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.