Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.80 -0.10 (-0.23%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CKA | 8,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 8,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 23 95.83% | 12 50% | 9 37.5% | 2 8.33% | 7,700 86.52% | 3,300 37.08% | 3,500 39.33% | 900 10.11% |
1K-10K | 1 4.17% | 0 0% | 1 4.17% | 0 0% | 1,200 13.48% | 0 0% | 1,200 13.48% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 43.8 | -0.1 -0.23% | 0.39 | 8,900 |
19/12/2024 | 44.3 | 0 0.00% | 0.08 | 1,900 |
18/12/2024 | 43.9 | 0 0.00% | 0.25 | 5,700 |
17/12/2024 | 44.3 | 0.2 +0.45% | 0.32 | 7,400 |
16/12/2024 | 43.4 | -1.1 -2.47% | 0.18 | 4,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 17,400 | 18,600 | 260 | 517 |
19/12/24 | 6,200 | 12,400 | 270 | 620 |
18/12/24 | 8,500 | 24,600 | 340 | 911 |
17/12/24 | 13,500 | 21,200 | 287 | 558 |
16/12/24 | 6,900 | 17,800 | 329 | 556 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)