Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
46.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CKA | 2,600 | |
| KL MUA chủ động | 2,600 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 4 80% | 0 0% | 0 0% | 1,600 61.54% | 1,600 61.54% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 1,000 38.46% | 1,000 38.46% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:48:50 | M | 46 | 0.00 | 1,000 |
13:26:25 | M | 46 | 0.00 | 100 |
10:37:40 | M | 46 | 0.00 | 300 |
10:21:15 | M | 46 | 0.00 | 700 |
09:18:22 | M | 46 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 46 | 0 0.00% | 0.12 | 2,600 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 46 | 0.2 +0.44% | 0.54 | 11,800 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 46 | 0.2 +0.44% | 0.23 | 5,100 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 46 | 0 0.00% | 0.35 | 7,600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 46 | 0.1 +0.22% | 0.16 | 3,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)