Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 199.5 | 228.54 | 114.56 | 20.35 | 42.51 | 208.91 | 19.93 | 41.2 | 206.71 |
2022 | Cả năm | 176.6 | 154.72 | 87.61 | 15.83 | 21.96 | 138.74 | 15.49 | 21.67 | 139.91 |
2021 | Cả năm | 183 | 114.26 | 62.44 | 15.8 | 16.47 | 104.24 | 15.47 | 16.95 | 109.57 |
2020 | Cả năm | 177.19 | 134.21 | 75.74 | 15.67 | 19.26 | 122.94 | 15.33 | 18.96 | 123.66 |
2019 | 2 | 176.68 | 0 | 0 | 11.16 | 0 | 0 | 8.92 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |