Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


26.00 +1.30 (+5.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CFV | 500 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 4 100% | 0 0% | 0 0% | 500 100% | 500 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:48:02 | M | 26 | +1.30 | 200 |
10:37:48 | - | 26 | +1.30 | 100 |
10:28:57 | M | 26 | +1.30 | 100 |
10:04:01 | - | 25 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 26 | 1.3 +5.26% | 0.01 | 500 |
13/02/2025 | 24.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/02/2025 | 24.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
11/02/2025 | 24.7 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
10/02/2025 | 24.4 | 0.4 +1.67% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/02/25 | 2,600 | 1,500 | 260 | 167 |
13/02/25 | 600 | 1,600 | 300 | 320 |
12/02/25 | 1,800 | 900 | 450 | 225 |
11/02/25 | 1,500 | 1,300 | 300 | 163 |
10/02/25 | 1,300 | 500 | 217 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)