Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.65 +0.05 (+0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CDC | 151,800 | |
KL MUA chủ động | 125,500 | M |
KL BÁN chủ động | 25,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 65 42.48% | 52 33.99% | 12 7.84% | 1 0.65% | 29,300 19.3% | 24,200 15.94% | 4,300 2.83% | 800 0.53% |
1K-10K | 88 57.52% | 70 45.75% | 16 10.46% | 2 1.31% | 122,500 80.7% | 100,500 66.21% | 19,400 12.78% | 2,600 1.71% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:13 | M | 16.5 | -0.10 | 400 |
14:29:30 | M | 16.65 | +0.05 | 200 |
14:20:38 | M | 16.55 | -0.05 | 800 |
14:18:13 | M | 16.55 | -0.05 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:18:24 | CDC | 16.6 | 20,000 | 332,000,000 | 1,162,000,000 |
13:33:01 | CDC | 16.6 | 50,000 | 830,000,000 | 830,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.65 | 0.05 +0.30% | 2.51 | 151,800 |
19/12/2024 | 16.6 | -0.05 -0.30% | 2.36 | 143,000 |
18/12/2024 | 16.65 | 0 0.00% | 2.88 | 174,200 |
17/12/2024 | 16.65 | -0.05 -0.30% | 1.93 | 116,100 |
16/12/2024 | 16.7 | 0.05 +0.30% | 1.82 | 109,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 176,600 | 341,400 | 944 | 1,778 |
19/12/24 | 169,700 | 344,100 | 870 | 1,747 |
18/12/24 | 198,700 | 434,700 | 942 | 1,811 |
17/12/24 | 144,500 | 256,400 | 1,078 | 2,003 |
16/12/24 | 147,900 | 246,200 | 993 | 1,837 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)