Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


50.30 -0.70 (-1.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CCM | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:23:48 | - | 50.3 | -0.70 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 50.3 | -0.7 -1.37% | 0.02 | 300 |
20/03/2025 | 51 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/03/2025 | 51 | -0.2 -0.39% | 0.02 | 300 |
18/03/2025 | 51.2 | 0 0.00% | 0.03 | 500 |
17/03/2025 | 51 | -0.9 -1.73% | 0.02 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 1,400 | 2,400 | 467 | 400 |
20/03/25 | 1,700 | 1,900 | 425 | 380 |
19/03/25 | 2,500 | 3,400 | 357 | 378 |
18/03/25 | 2,100 | 1,900 | 263 | 317 |
17/03/25 | 1,300 | 2,900 | 260 | 414 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)