Tìm mã CK, công ty, tin tức
50.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,420 | 1,074 | 75.6 | 78 | 73.2 | 93.84 | 62.4 | 67.56 | 108.27 |
2022 | Cả năm | 1,100 | 1,259 | 114.46 | 80 | 60.84 | 76.05 | 64 | 53.01 | 82.83 |
2021 | Cả năm | 1,200 | 944.28 | 78.69 | 90 | 53.51 | 59.45 | 72 | 46.78 | 64.97 |
2020 | Cả năm | 1,200 | 1,132 | 94.31 | 79 | 84.18 | 106.56 | 63.2 | 74.74 | 118.26 |
2019 | 2 | 1,250 | 0 | 0 | 53.6 | 0 | 0 | 42.88 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |