Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.50 +1.40 (+5.36%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CCI | 1,200 | |
| KL MUA chủ động | 1,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 200 16.67% | 200 16.67% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1,000 83.33% | 1,000 83.33% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:43:03 | M | 27.5 | +1.40 | 100 |
13:35:12 | M | 27.5 | +1.40 | 1,000 |
09:20:19 | M | 27.9 | +1.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2025 | 27.5 | 1.4 +5.36% | 0.03 | 1,200 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 26.1 | -1.9 -6.79% | 0 | 100 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 28 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 28 | -0.7 -2.44% | 0 | 100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 28.7 | 1.8 +6.69% | 0 | 100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)