Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.40 +0.70 (+3.08%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CCI | 8,600 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 100 1.16% | 0 0% | 100 1.16% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 8,500 98.84% | 2,000 23.26% | 0 0% | 6,500 75.58% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 23.4 | +0.70 | 6,500 |
10:47:42 | B | 21.6 | -1.10 | 100 |
09:16:42 | M | 24.1 | +1.40 | 1,000 |
09:16:42 | M | 24 | +1.30 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.4 | 0.7 +3.08% | 0.2 | 8,600 |
19/12/2024 | 22.7 | -0.05 -0.22% | 0.11 | 4,700 |
18/12/2024 | 22.75 | 0 0.00% | 0.04 | 1,900 |
17/12/2024 | 22.75 | -0.05 -0.22% | 0.06 | 2,600 |
16/12/2024 | 22.8 | 0.7 +3.17% | 0.04 | 2,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 31,800 | 30,800 | 1,223 | 1,232 |
19/12/24 | 10,500 | 16,800 | 808 | 840 |
18/12/24 | 5,800 | 22,800 | 387 | 1,140 |
17/12/24 | 4,100 | 16,500 | 315 | 1,179 |
16/12/24 | 5,200 | 14,000 | 217 | 1,000 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)