Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
C4G: Khuyến nghị THEO DÕI với giá mục tiêu 12,700 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 27/02/2024
9.30 -0.20 (-2.11%)
(CIENCO4 Group Joint Stock Company)
KL: 724,000 CP
Cập nhật lúc 15:02:51 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:57:29 | 9.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:51:41 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:51:02 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:49:57 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:49:41 | 9.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:49:22 | 9.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:42:26 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:40:27 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:40:14 | 9.3 | -0.20 | 800 | M |
14:39:33 | 9.3 | -0.20 | 200 | M |
14:39:25 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:37:46 | 9.3 | -0.20 | 300 | M |
14:37:15 | 9.3 | -0.20 | 1,500 | M |
14:34:25 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:32:55 | 9.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:29:45 | 9.3 | -0.20 | 200 | M |
14:29:13 | 9.3 | -0.20 | 200 | M |
14:28:18 | 9.3 | -0.20 | 100 | M |
14:28:09 | 9.3 | -0.20 | 25,300 | M |
14:27:33 | 9.3 | -0.20 | 200 | B |
EPS năm 2024 406 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 444 | KLGD 10 phiên 587,371 | |
EPS pha loãng 444 | ROE 4QGN 4.14 | |
ROA 4QGN 1.6 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.62 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 3,323 (-71) | Slg niêm yết 357,300,754 | |
Slg lưu hành 357,300,754 | Giá cao nhất 52T 15.27 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 9.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 507.2 | 835.6 | 711.1 | 617.4 | 460 | 928.8 | 668.2 | 783.4 |
Giá vốn hàng bán | 427.3 | 712.6 | 632.3 | 504.3 | 374.1 | 805.1 | 588.6 | 683.1 |
Lợi nhuận gộp | 80 | 123.1 | 78.8 | 113.1 | 85.9 | 123.6 | 79.5 | 100.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 15.8 | 14.7 | 11.1 | 18.2 | 18.7 | 13.3 | 11.9 | 8.6 |
Lợi nhuận tài chính | -23 | -46.2 | -31.1 | -49.1 | -26.2 | -54.6 | -25.3 | -10.6 |
Chi phí bán hàng | 0.3 | 0.7 | 0.6 | 0.3 | 0.3 | 2.1 | 0.6 | 0.5 |
Lợi nhuận khác | 5.6 | 5.7 | 5.3 | 3.2 | 7.2 | 28.2 | -2.3 | 6.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 46.2 | 59.8 | 35.8 | 40.7 | 47.8 | 70.3 | 31.3 | 57.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 41.2 | 48.2 | 30.4 | 33.9 | 40.9 | 58.2 | 25.8 | 46.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.1 | 5.8 | 4.3 | 6 | 8.9 | 6.3 | 3.9 | 5.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.