Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.03 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp C47 | 61,100 | |
KL MUA chủ động | 21,300 | M |
KL BÁN chủ động | 37,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 68% | 9 36% | 7 28% | 1 4% | 4,500 7.36% | 1,500 2.45% | 2,700 4.42% | 300 0.49% |
1K-10K | 6 24% | 1 4% | 4 16% | 1 4% | 11,800 19.31% | 5,000 8.18% | 4,800 7.86% | 2,000 3.27% |
10K-50K | 2 8% | 1 4% | 1 4% | 0 0% | 44,800 73.32% | 14,800 24.22% | 30,000 49.1% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:39 | B | 5.98 | -0.05 | 1,000 |
14:45:01 | - | 6.03 | 0.00 | 300 |
14:20:28 | M | 6.03 | 0.00 | 200 |
13:29:07 | M | 6.05 | +0.02 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.03 | 0 0.00% | 0.36 | 61,100 |
19/12/2024 | 6.03 | -0.02 -0.33% | 0.29 | 48,800 |
18/12/2024 | 6.05 | -0.02 -0.33% | 0.21 | 34,000 |
17/12/2024 | 6.07 | 0 0.00% | 0.07 | 10,800 |
16/12/2024 | 6.07 | 0 0.00% | 0.11 | 19,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 143,200 | 165,400 | 1,790 | 2,506 |
19/12/24 | 79,700 | 95,000 | 2,044 | 1,863 |
18/12/24 | 85,100 | 184,500 | 2,300 | 2,171 |
17/12/24 | 67,000 | 149,800 | 2,577 | 4,539 |
16/12/24 | 53,000 | 117,800 | 1,472 | 3,570 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)